Hình ảnh | | |
Giá | 13.400.000₫ | 8.600.000₫ |
Thông số kỹ thuật | | | |
Phạm vi làm lạnh hiệu quả | Từ 20 – 30 m2 (từ 60 đến 80 m3) | Dưới 15 m2 (từ 30 đến 45 m3) |
Loại máy | Loại máy thường | Inverter |
Công suất lạnh | 17.742Btu/h | 8.500 BTU |
Công suất điện tiêu thụ | 1.6KW | 0.68 kW/h |
Nhãn năng lượng tiết kiệm điện | 3 sao (Hiệu suất năng lượng 3.45) | 5 sao (Hiệu suất năng lượng 5.35) |
| | |
| | |
Tiện ích | Tiết kiệm điện thông minh, Chức năng Fuzzy logic "I feel", Vệ sinh dễ dàng, Màng lọc chống nấm mốc, Lớp phủ chống bám bẩn, Luồng gió thổi xa và rộng, Làm lạnh nhanh, Hẹn giờ bật tắt 12 tiếng, Tự khởi động lại, Lớp phủ tăng khả năng kháng ăn mòn bởi hơi muối biển trong không khí | Làm lạnh nhanh tức thì, Tự khởi động lại khi có điện, Chức năng tự chẩn đoán lỗi, Hẹn giờ bật tắt máy, Chức năng hút ẩm, Hoạt động siêu êm, Thổi gió dễ chịu (cho trẻ em, người già) |
Chế độ tiết kiệm điện | Econo | Econo, Mắt thần thông minh |
Lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùi | Màng lọc Nano Platium | Phin lọc khử mùi xúc tác quang Apatit Titan |
Chế độ làm lạnh nhanh | Làm lạnh nhanh | Powerful |
Kích thước dàn lạnh (CxRxS) | 923 x 305 x 250 mm – Nặng: 13kg | Dài 77 cm – Cao 28.3 cm – Dày 22.3 cm – Nặng 8 kg |
Kích thước dàn nóng (CxRxS) | 800 x 550 x 285 mm – Nặng: 34kg | Dài 65.8 cm – Cao 55 cm – Dày 27.5 cm – Nặng 23 kg |
| | |
| | |
Loại Gas | Gas R32 | Gas R32 |
| | |
Chiều dài lắp đặt ống đồng | 20 m | Tiêu chuẩn 5 m – Tối thiểu 3 m – Tối đa 15 m |
Chiều cao lắp đặt tối đa giữa dàn nóng - lạnh | 10 m | 12m |
Kích thước ống đồng | | 6/10 |
Nơi sản xuất | | Việt Nam |
Hãng sản xuất | Mitsubishi | Daikin |
Năm ra mắt | | 2019 |