Hình ảnh | | |
Giá | 7.400.000₫ 5.700.000₫ | 18.300.000₫ |
Thông số kỹ thuật | Công suất làm lạnh | 1.0 HP | |
Phạm vi làm lạnh hiệu quả | Dưới 15m² (từ 30 đến 45m³) | Từ 30 – 40 m2 (từ 80 đến 120 m3) |
Loại máy | Inverter (tiết kiệm điện) – loại 1 chiều (chỉ làm lạnh) | Loại máy thường |
Công suất lạnh | 9.000Btu | 24,566 BTU/h |
Công suất điện tiêu thụ | 0.78 kW/h | 2.2 KW |
Nhãn năng lượng tiết kiệm điện | 5 sao (Hiệu suất năng lượng 5.69) | 4 sao |
| | |
Điện nguồn | | 1 Pha, 220/240V, 50Hz |
Tiện ích | Chức năng Turbo làm lạnh nhanh cho luồng gió thoải mái dễ chịu
Chế độ Eco tiết kiệm điện
Chức năng tự làm sạch Self Clean loại bỏ vi khuẩn, vi sinh vật có hại và mùi kháng từ dàn lọc không khí.
Dàn tản nhiệt bằng nhôm mạ vàng
Màn hình LED hiển thị nhiệt độ
Chế độ Fan Only cho phép máy hoạt động chỉ với vai trò là một quạt | Chức năng tiết kiệm điện, Chức năng đảo gió, Chức năng lọc khuẩn, Chế độ làm lạnh nhanh, Chế độ tự động, Chế độ khử ẩm, Chế độ định giờ tắt máy, Chế độ định giờ khởi động, Chế độ định giờ tắt/mở máy / Định giờ tắt mở máy trong 24h, Chế độ ngủ, Chức năng tự động báo lỗi khi có sự cố, Nút khởi động, Chức năng tự khởi động, Nút nhấn dạ quang |
Chế độ tiết kiệm điện | Tiết kiệm điện lên đến 70% nhờ công nghệ Invertro Quattr | Econo |
Lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùi | | Chức năng lọc khuẩn Self Clean Operation |
Chế độ làm lạnh nhanh | | Chế độ công suất cao để đạt được nhiệt độ làm lạnh nhanh trong vòng 15 phút |
Kích thước dàn lạnh (CxRxS) | 295x208x835 – Nặng 8.9 kg | 339 x 1197 x 262 mm |
Kích thước dàn nóng (CxRxS) | 495x270x 720 – Nặng 21.7 kg | 640 x 850 (+65) x 290 mm |
Trọng lượng dàn lạnh | | 16 Kg |
Trọng lượng dàn nóng | | 39 Kg |
Loại Gas | Gas R32 | Gas R410A |
Chất liệu dàn tản nhiệt | Ống dẫn gas bằng Đồng – Lá tản nhiệt bằng Nhôm mạ Vàng | |
Chiều dài lắp đặt ống đồng | Tối đa 15m | |
| | |
Kích thước ống đồng | 6/10 | |
Nơi sản xuất | Thái Lan | |
Hãng sản xuất | Midea | Mitsubishi-heavy |
Năm ra mắt | 2023 | |