| Hình ảnh | | |
| Giá | 11.650.000₫ | 7.850.000₫ |
| Thông số kỹ thuật | Công suất làm lạnh | 2.5 HP | |
| Phạm vi làm lạnh hiệu quả | Từ 30 – 40m² (từ 80 đến 120m³) | Từ 15 – 20 m2 (từ 40 đến 60 m3) |
| Loại máy | Mono – loại 1 chiều (chỉ làm lạnh) | Inverter |
| Công suất lạnh | 22.000Btu | 12000 BTU |
| Công suất điện tiêu thụ | 2.15 kW/h | 1070 W |
| Nhãn năng lượng tiết kiệm điện | 3 sao (Hiệu suất năng lượng 3.62) | 5 sao |
| Lưu lượng gió | | 10.3/8.4/6.5/4.7 |
| Điện nguồn | | 220V, 50Hz |
| Tiện ích | Chức năng tự làm sạch
Ống thoát nước 2 chiều tiện lợi trong lắp đặt
Remote có đèn LED
Lớp phủ chống ăn mòn dàn nóng, dàn lạnh Golden Fin
Follow me – Cảm biến nhiệt độ trên remote
Chế độ ngủ đêm tránh buốt
Hẹn giờ bật tắt máy | |
| | |
| | |
| | |
| Kích thước dàn lạnh (CxRxS) | Dài 10.8 cm – Cao 33.5 cm – Dày 22.6 cm – Nặng 12.2 kg | |
| Kích thước dàn nóng (CxRxS) | Dài 84.5 cm – Cao 70.2 cm – Dày 36.3 cm – Nặng 48.4 kg | |
| Trọng lượng dàn lạnh | | 9 Kg |
| Trọng lượng dàn nóng | | 20 Kg |
| Loại Gas | Gas R32 | |
| Chất liệu dàn tản nhiệt | Ống dẫn gas bằng Đồng – Lá tản nhiệt bằng Nhôm mạ Vàng | |
| Chiều dài lắp đặt ống đồng | Tối đa 15m | |
| | |
| Kích thước ống đồng | 10/16 | 6/10 |
| Nơi sản xuất | Thái Lan | |
| Hãng sản xuất | Midea | Sharp |
| Năm ra mắt | | 2020 |