Hình ảnh | | |
Giá | 12.000.000₫ 11.650.000₫ | 8.100.000₫ 7.800.000₫ |
Thông số kỹ thuật | Công suất làm lạnh | 2.5 HP | |
Phạm vi làm lạnh hiệu quả | Từ 30 – 40m² (từ 80 đến 120m³) | Dưới 15 m2 (từ 30 đến 45 m3) |
Loại máy | Mono – loại 1 chiều (chỉ làm lạnh) | Loại máy thường |
Công suất lạnh | 22.000Btu | 9,212Btu/h |
Công suất điện tiêu thụ | 2.15 kW/h | 0.77KW |
Nhãn năng lượng tiết kiệm điện | 3 sao (Hiệu suất năng lượng 3.62) | 3 sao (Hiệu suất năng lượng 3.72) |
| | |
| | |
Tiện ích | Chức năng tự làm sạch
Ống thoát nước 2 chiều tiện lợi trong lắp đặt
Remote có đèn LED
Lớp phủ chống ăn mòn dàn nóng, dàn lạnh Golden Fin
Follow me – Cảm biến nhiệt độ trên remote
Chế độ ngủ đêm tránh buốt
Hẹn giờ bật tắt máy | Tiết kiệm điện thông minh, Chức năng Fuzzy logic "I feel", Vệ sinh dễ dàng, Màng lọc chống nấm mốc, Lớp phủ chống bám bẩn, Luồng gió thổi xa và rộng, Làm lạnh nhanh, Hẹn giờ bật tắt 12 tiếng, Tự khởi động lại, Lớp phủ tăng khả năng kháng ăn mòn bởi hơi muối biển trong không khí |
Chế độ tiết kiệm điện | | Econo |
Lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùi | | Màng lọc Nano Platium |
Chế độ làm lạnh nhanh | | Làm lạnh nhanh |
Kích thước dàn lạnh (CxRxS) | Dài 10.8 cm – Cao 33.5 cm – Dày 22.6 cm – Nặng 12.2 kg | 799 x 290 x 232 mm – Nặng: 9kg |
Kích thước dàn nóng (CxRxS) | Dài 84.5 cm – Cao 70.2 cm – Dày 36.3 cm – Nặng 48.4 kg | 718 x 525 x 255 mm – Nặng: 24.5kg |
| | |
| | |
Loại Gas | Gas R32 | Gas R32 |
Chất liệu dàn tản nhiệt | Ống dẫn gas bằng Đồng – Lá tản nhiệt bằng Nhôm mạ Vàng | |
Chiều dài lắp đặt ống đồng | Tối đa 15m | 20 m |
Chiều cao lắp đặt tối đa giữa dàn nóng - lạnh | | 10 m |
Kích thước ống đồng | 10/16 | |
Nơi sản xuất | Thái Lan | |
Hãng sản xuất | Midea | Mitsubishi |
| | |