Hình ảnh | | |
Giá | 9.800.000₫ 9.400.000₫ | 21.500.000₫ |
Thông số kỹ thuật | Công suất làm lạnh | 2.0 HP | 2.5 HP |
Phạm vi làm lạnh hiệu quả | Từ 20 – 30m² (từ 60 đến 80m³) | Từ 30 – 40 m2 (từ 80 đến 120 m3) |
Loại máy | Mono – loại 1 chiều (chỉ làm lạnh) | Inverter (tiết kiệm điện) – loại 1 chiều (chỉ làm lạnh) |
Công suất lạnh | 18.000Btu | 23.543 BTU |
Công suất điện tiêu thụ | 1.66 kW/h | 1.88 Kw/h |
Nhãn năng lượng tiết kiệm điện | 3 sao (Hiệu suất năng lượng 3.62) | 5 sao |
| | |
| | |
Tiện ích | Chức năng tự làm sạch
Ống thoát nước 2 chiều tiện lợi trong lắp đặt
Remote có đèn LED
Lớp phủ chống ăn mòn dàn nóng, dàn lạnh Golden Fin
Follow me – Cảm biến nhiệt độ trên remote
Chế độ ngủ đêm tránh buốt
Hẹn giờ bật tắt máy | |
| | |
| | |
| | |
Kích thước dàn lạnh (CxRxS) | Dài 95.7 cm – Cao 30.2 cm – Dày 21.3 cm – Nặng 11 kg | 339 x 1197 x 262 mm |
Kích thước dàn nóng (CxRxS) | Dài 76.5 cm – Cao 61 cm – Dày 33.7 cm – Nặng 33.6 kg | 640 x 800 (+71) x 290 mm |
Trọng lượng dàn lạnh | | 15.5 Kg |
Trọng lượng dàn nóng | | 42 Kg |
Loại Gas | Gas R32 | Gas R32 |
Chất liệu dàn tản nhiệt | Ống dẫn gas bằng Đồng – Lá tản nhiệt bằng Nhôm mạ Vàng | |
Chiều dài lắp đặt ống đồng | Tối đa 15m | |
| | |
Kích thước ống đồng | 6/12 | |
Nơi sản xuất | Thái Lan | |
Hãng sản xuất | Midea | Mitsubishi-heavy |
| | |