Hình ảnh | | |
Giá | 5.200.000₫ | 22.800.000₫ |
Thông số kỹ thuật | Công suất làm lạnh | 1.0 HP | |
Phạm vi làm lạnh hiệu quả | Dưới 15m² (từ 30 đến 45m³) | Từ 30 – 40 m2 (từ 80 đến 120 m3) |
Loại máy | Mono – loại 1 chiều (chỉ làm lạnh) | Inverter |
Công suất lạnh | 9.000Btu | 22.860 Btu/h |
Công suất điện tiêu thụ | 0.78 kW/h | 2.100 KW |
Nhãn năng lượng tiết kiệm điện | 3 sao (Hiệu suất năng lượng 3.62) | 5 sao (Hiệu suất năng lượng 4,26) |
| | |
| | |
Tiện ích | Chức năng tự làm sạch
Ống thoát nước 2 chiều tiện lợi trong lắp đặt
Remote có đèn LED
Lớp phủ chống ăn mòn dàn nóng, dàn lạnh Golden Fin
Follow me – Cảm biến nhiệt độ trên remote
Chế độ ngủ đêm tránh buốt
Hẹn giờ bật tắt máy | Công nghệ PAM Inverter, Tiết kiệm điện thông minh, Chức năng Fuzzy logic "I Feel", Màng lọc chống nấm mốc, Lớp phủ kép chống bám bẩn, Lớp phủ chống bám bẩn, Luồng gió thổi xa và rộng, Làm lạnh nhanh, Hiện giờ bật tắc 12 tiếng, Tự khởi động lại, Lớp phủ tăng khả năng kháng ăn mòn bởi hơi muối biển trong không khí |
Chế độ tiết kiệm điện | | Econo |
Lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùi | | Màng lọc Nano Platium |
Chế độ làm lạnh nhanh | | Làm lạnh nhanh |
Kích thước dàn lạnh (CxRxS) | Dài 80.5 cm – Cao 28.5 cm – Dày 19.5 cm – Nặng 8.1 kg | 923 x 305 x 250 mm – Nặng: 12.5kg |
Kích thước dàn nóng (CxRxS) | Dài 76.5 cm – Cao 43.5 cm – Dày 28.5 cm – Nặng 24 kg | 800x 714 x 285 mm – Nặng: 35kg |
| | |
| | |
Loại Gas | Gas R32 | Gas R32 |
Chất liệu dàn tản nhiệt | Ống dẫn gas bằng Đồng – Lá tản nhiệt bằng Nhôm mạ Vàng | |
Chiều dài lắp đặt ống đồng | Tối đa 15m | 30 m |
Chiều cao lắp đặt tối đa giữa dàn nóng - lạnh | | 15 m |
Kích thước ống đồng | 6/10 | |
Nơi sản xuất | Thái Lan | |
Hãng sản xuất | Midea | Mitsubishi |
| | |