Trang chủ So sánh
So sánh chi tiết Máy Lạnh Midea MSAFII-10CRN8 1.0HP Mono với Máy Lạnh Cao Cấp Mitsubishi Electric GR35VF 1.5HP Inverter
Hình ảnh
Giá5.200.00014.000.000
Thông số kỹ thuậtCông suất làm lạnh1.0 HP1.5 HP
Phạm vi làm lạnh hiệu quảDưới 15m² (từ 30 đến 45m³)15-20m2
Loại máyMono – loại 1 chiều (chỉ làm lạnh)Inverter
Công suất lạnh9.000Btu12,624 (4,777-13,989) BTU/h
Công suất điện tiêu thụ0.78 kW/h1.08 (0.32-1.37)kW
Nhãn năng lượng tiết kiệm điện3 sao (Hiệu suất năng lượng 3.62)5,69(TCVN 7830:2015)
Lưu lượng gió12,0
Điện nguồn1 Pha ( 220-240V ) / 50Hz
Tiện íchChức năng tự làm sạch Ống thoát nước 2 chiều tiện lợi trong lắp đặt Remote có đèn LED Lớp phủ chống ăn mòn dàn nóng, dàn lạnh Golden Fin Follow me – Cảm biến nhiệt độ trên remote Chế độ ngủ đêm tránh buốt Hẹn giờ bật tắt máyCông nghệ PAM Inverter Chức năng Fuzzy logic "I Feel" Màng lọc chống nấm mốc Lớp phủ kép chống bám bẩn Lớp phủ chống bám bẩn Luồng gió thổi xa và rộng Điều chỉnh hướng ngang Điều chỉnh hướng gió tự động Làm lạnh nhanh Hẹn giờ bật tắt 12 tiếng Tự khởi động lại Lớp phủ tăng khả năng kháng ăn mòn bởi hơi muối biển trong không khí Màn hình đèn led phát sáng trong bóng tối Báo lỗi trên remote
Kích thước dàn lạnh (CxRxS)Dài 80.5 cm – Cao 28.5 cm – Dày 19.5 cm – Nặng 8.1 kg838 x 280 x 229mm
Kích thước dàn nóng (CxRxS)Dài 76.5 cm – Cao 43.5 cm – Dày 28.5 cm – Nặng 24 kg699 x 538 x 249mm
Trọng lượng dàn lạnh10kg
Trọng lượng dàn nóng25kg
Loại GasGas R32Gas R32
Chất liệu dàn tản nhiệtỐng dẫn gas bằng Đồng – Lá tản nhiệt bằng Nhôm mạ VàngỐng dẫn nhiệt bằng Đồng , Lá tản nhiệt bằng Nhôm
Chiều dài lắp đặt ống đồngTối đa 15m20m
Chiều cao lắp đặt tối đa giữa dàn nóng - lạnh12m
Kích thước ống đồng6/106/10
Nơi sản xuấtThái LanThái Lan
Hãng sản xuấtMideaMitsubishi
Năm ra mắt2020