Trang chủ So sánh
So sánh chi tiết Máy Lạnh Midea MSAF6-10CDN8 1.0HP Inverter 2024 với MÁY LẠNH MITSUBISHI HEAVY - SRK09CTR-S5
Hình ảnh
Giá 6.000.0007.000.000
Thông số kỹ thuậtCông suất làm lạnh1.0 HP
Phạm vi làm lạnh hiệu quảDưới 15m² (từ 30 đến 40m³)Dưới 15 m2 (từ 30 đến 45 m3)
Loại máyInverter (tiết kiệm điện) – loại 1 chiều (chỉ làm lạnh)Loại máy thường
Công suất lạnh9.000Btu9,000 BTU/h
Công suất điện tiêu thụ0.825 kW/h0.868 KW
Nhãn năng lượng tiết kiệm điện5 sao (Hiệu suất năng lượng 4.87)2 sao
Điện nguồn1 Pha, 220/240V, 50Hz
Tiện íchRemote có đèn LED Khóa remote điều khiển Follow me – chức năng cài đặt nhiệt độ tại vị trí remote Màn hình hiển thị nhiệt độ trên dàn lạnh Chức năng hút ẩm Hẹn giờ bật tắt máy Chế độ chỉ sử dụng quạt Fan Only – chỉ làm mát, không làm lạnh Chức năng tự làm sạch Chế độ Avoid Me (Breeze Away)Chức năng tiết kiệm điện, Chức năng đảo gió, Chức năng lọc khuẩn, Chế độ làm lạnh nhanhChế độ tự động, Chế độ khử ẩm, Chế độ định giờ tắt máy, Chế độ định giờ khởi động, Chế độ định giờ tắt/mở máy / Định giờ tắt mở máy trong 24h, Chế độ ngủ, Chức năng tự động báo lỗi khi có sự cố, Nút khởi động, Chức năng tự khởi động, Nút nhấn dạ quang
Chế độ tiết kiệm điệnInverter QuattroiEco/GearEcono
Lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùiChức năng lọc khuẩn Self Clean Operation
Chế độ làm lạnh nhanhChế độ công suất cao để đạt được nhiệt độ làm lạnh nhanh trong vòng 15 phút
Kích thước dàn lạnh (CxRxS)Dài 71.5 cm – Cao 28.5 cm – Dày 19.4 cm – Nặng 7.4 kg262 x 769 x 230 mm
Kích thước dàn nóng (CxRxS)Dài 66.8 cm – Cao 46.9 cm – Dày 25.2 cm – Nặng 17 kg435 x 645 (+50) x 275 mm
Trọng lượng dàn lạnh7.5 Kg
Trọng lượng dàn nóng24.5 Kg
Loại GasGas R32Gas R410A
Chất liệu dàn tản nhiệtỐng dẫn gas bằng Đồng – Lá tản nhiệt bằng Nhôm mạ Vàng
Chiều dài lắp đặt ống đồngTối đa 15m
Kích thước ống đồng6/10
Nơi sản xuấtThái Lan
Hãng sản xuấtMideaMitsubishi-heavy
Năm ra mắt2023