Trang chủ So sánh
So sánh chi tiết Máy Lạnh Midea MSAF6-10CDN8 1.0HP Inverter 2024 với Máy Lạnh Mitsubishi Electric JW50VF 2.0HP Inverter 2023
Hình ảnh
Giá 6.000.00017.700.000
Thông số kỹ thuậtCông suất làm lạnh1.0 HP
Phạm vi làm lạnh hiệu quảDưới 15m² (từ 30 đến 40m³)Từ 20 – 30 m2 (từ 60 đến 80 m3)
Loại máyInverter (tiết kiệm điện) – loại 1 chiều (chỉ làm lạnh)Inverter
Công suất lạnh9.000Btu18,084 Btu/h
Công suất điện tiêu thụ0.825 kW/h1.940 KW
Nhãn năng lượng tiết kiệm điện5 sao (Hiệu suất năng lượng 4.87)5 sao (Hiệu suất năng lượng 4,25)
Tiện íchRemote có đèn LED Khóa remote điều khiển Follow me – chức năng cài đặt nhiệt độ tại vị trí remote Màn hình hiển thị nhiệt độ trên dàn lạnh Chức năng hút ẩm Hẹn giờ bật tắt máy Chế độ chỉ sử dụng quạt Fan Only – chỉ làm mát, không làm lạnh Chức năng tự làm sạch Chế độ Avoid Me (Breeze Away)Công nghệ PAM Inverter, Tiết kiệm điện thông minh, Chức năng Fuzzy logic "I Feel", Màng lọc chống nấm mốc, Lớp phủ kép chống bám bẩn, Lớp phủ chống bám bẩn, Luồng gió thổi xa và rộng, Làm lạnh nhanh, Hiện giờ bật tắc 12 tiếng, Tự khởi động lại, Lớp phủ tăng khả năng kháng ăn mòn bởi hơi muối biển trong không khí
Chế độ tiết kiệm điệnInverter QuattroiEco/GearEcono
Lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùiMàng lọc Nano Platium
Chế độ làm lạnh nhanhLàm lạnh nhanh
Kích thước dàn lạnh (CxRxS)Dài 71.5 cm – Cao 28.5 cm – Dày 19.4 cm – Nặng 7.4 kg838x 280 x 228 mm – Nặng: 9kg
Kích thước dàn nóng (CxRxS)Dài 66.8 cm – Cao 46.9 cm – Dày 25.2 cm – Nặng 17 kg800x 550 x 285 mm – Nặng: 31.5kg
Loại GasGas R32Gas R32
Chất liệu dàn tản nhiệtỐng dẫn gas bằng Đồng – Lá tản nhiệt bằng Nhôm mạ Vàng
Chiều dài lắp đặt ống đồngTối đa 15m20 m
Chiều cao lắp đặt tối đa giữa dàn nóng - lạnh12 m
Kích thước ống đồng6/10
Nơi sản xuấtThái Lan
Hãng sản xuấtMideaMitsubishi
Năm ra mắt2023