Hình ảnh | | |
Giá | Liên hệ 1800 0045 | 7.000.000₫ |
Thông số kỹ thuật | Công suất làm lạnh | 1.5 HP | |
Phạm vi làm lạnh hiệu quả | Từ 15 – 20m² (từ 40 đến 60 m³) | Dưới 15 m2 (từ 30 đến 45 m3) |
Loại máy | Inverter | Loại máy thường |
Công suất lạnh | 12.000 BTU | 9,000 BTU/h |
Công suất điện tiêu thụ | 1.03 kW/h | 0.868 KW |
Nhãn năng lượng tiết kiệm điện | | 2 sao |
| | |
Điện nguồn | 220 – 240 V | 1 Pha, 220/240V, 50Hz |
Tiện ích | Chế độ chỉ sử dụng quạt Fan Only – chỉ làm mát, không làm lạnh
Follow me – Cảm biến nhiệt độ trên remote
Ống thoát nước 2 chiều tiện lợi trong lắp đặt
Tạo ion lọc không khí
Chức năng hút ẩm
Hẹn giờ bật tắt máy
Màn hình hiển thị nhiệt độ trên dàn lạnh
Chức năng tự làm sạch | Chức năng tiết kiệm điện, Chức năng đảo gió, Chức năng lọc khuẩn, Chế độ làm lạnh nhanhChế độ tự động, Chế độ khử ẩm, Chế độ định giờ tắt máy, Chế độ định giờ khởi động, Chế độ định giờ tắt/mở máy / Định giờ tắt mở máy trong 24h, Chế độ ngủ, Chức năng tự động báo lỗi khi có sự cố, Nút khởi động, Chức năng tự khởi động, Nút nhấn dạ quang |
Chế độ tiết kiệm điện | | Econo |
Lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùi | Bộ lọc bụi 2 lớp HDFresh tạo ion âm diệt khuẩn làm sạch không khí | Chức năng lọc khuẩn Self Clean Operation |
Chế độ làm lạnh nhanh | Boost | Chế độ công suất cao để đạt được nhiệt độ làm lạnh nhanh trong vòng 15 phút |
Kích thước dàn lạnh (CxRxS) | | 262 x 769 x 230 mm |
Kích thước dàn nóng (CxRxS) | | 435 x 645 (+50) x 275 mm |
Trọng lượng dàn lạnh | | 7.5 Kg |
Trọng lượng dàn nóng | | 24.5 Kg |
Loại Gas | | Gas R410A |
| | |
| | |
| | |
| | |
| | |
Hãng sản xuất | Midea | Mitsubishi-heavy |
| | |