Hình ảnh | | |
Giá | 16.500.000₫ | 6.950.000₫ |
Thông số kỹ thuật | Công suất làm lạnh | 2.5 HP | |
Phạm vi làm lạnh hiệu quả | Từ 30 – 40m² (từ 80 đến 120m³) | Dưới 15 m2 (từ 30 đến 45 m3) |
Loại máy | Inverter, Inverter | Loại máy thường |
Công suất lạnh | 21.000 BTU | 9,000 BTU/h |
Công suất điện tiêu thụ | 2.2 kW/h | 0.868 KW |
Nhãn năng lượng tiết kiệm điện | 5 sao (Hiệu suất năng lượng 4.49) | 2 sao |
Lưu lượng gió | Cao: 20.0 – Trung bình: 15.0 – Thấp: 13.5 | |
Điện nguồn | Dàn lạnh | 1 Pha, 220/240V, 50Hz |
Tiện ích | Chế độ ngủ đêm tránh buốt
Chức năng tự chẩn đoán lỗi
Công nghệ Gold-Fin chống ăn mòn
Hẹn giờ bật, tắt
Điều khiển bằng điện thoại, có wifi
Thổi gió dễ chịu (cho trẻ em, người già)
Tự khởi động lại khi có điện
Chức năng tự làm sạch | Chức năng tiết kiệm điện, Chức năng đảo gió, Chức năng lọc khuẩn, Chế độ làm lạnh nhanhChế độ tự động, Chế độ khử ẩm, Chế độ định giờ tắt máy, Chế độ định giờ khởi động, Chế độ định giờ tắt/mở máy / Định giờ tắt mở máy trong 24h, Chế độ ngủ, Chức năng tự động báo lỗi khi có sự cố, Nút khởi động, Chức năng tự khởi động, Nút nhấn dạ quang |
Chế độ tiết kiệm điện | Dual inverterEnergy Ctrl – Kiểm soát năng lượng chủ động 4 mức | Econo |
Lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùi | Bộ lọc PM 2.5Màng lọc sơ cấp | Chức năng lọc khuẩn Self Clean Operation |
Chế độ làm lạnh nhanh | Jet Cool | Chế độ công suất cao để đạt được nhiệt độ làm lạnh nhanh trong vòng 15 phút |
Kích thước dàn lạnh (CxRxS) | Dài 99.8 cm – Cao 34.5 cm – Dày 21 cm | 262 x 769 x 230 mm |
Kích thước dàn nóng (CxRxS) | Dài 87 cm – Cao 65 cm – Dày 33 cm | 435 x 645 (+50) x 275 mm |
Trọng lượng dàn lạnh | Nặng 10.8 kg | 7.5 Kg |
Trọng lượng dàn nóng | Nặng 36.7 kg | 24.5 Kg |
Loại Gas | Gas R32 | Gas R410A |
Chất liệu dàn tản nhiệt | Ống dẫn gas bằng Đồng – Lá tản nhiệt bằng Nhôm | |
Chiều dài lắp đặt ống đồng | 30m | |
Chiều cao lắp đặt tối đa giữa dàn nóng - lạnh | 20m | |
Kích thước ống đồng | 6/12 | |
Nơi sản xuất | Thái Lan | |
Hãng sản xuất | Lg | Mitsubishi-heavy |
Năm ra mắt | 2024 | |