Hình ảnh | | |
Giá | Liên hệ 1800 0045 | 17.400.000₫ |
Thông số kỹ thuật | Công suất làm lạnh | 1.0 HP | |
Phạm vi làm lạnh hiệu quả | Dưới 15m² (từ 30 đến 45m³) | Từ 20 – 30 m2 (từ 60 đến 80 m3) |
Loại máy | Inverter | Inverter |
Công suất lạnh | 1 HP – 9.200 BTU | 18,084 Btu/h |
Công suất điện tiêu thụ | 0,92 kW/h | 1.940 KW |
Nhãn năng lượng tiết kiệm điện | 5 sao (Hiệu suất năng lượng 4.57) | 5 sao (Hiệu suất năng lượng 4,25) |
| | |
Điện nguồn | 1 Pha ( 220-240V ) / 50Hz | |
Tiện ích | Chức năng tự chẩn đoán lỗiChức năng tự làm sạchCó tự điều chỉnh nhiệt độ (chế độ ngủ đêm)Công nghệ Gold-Fin chống ăn mònHẹn giờ bật tắt máyLàm lạnh nhanh tức thìThổi gió dễ chịu Comfort Air (cho trẻ em, người già)Tự khởi động lại khi có điện | Công nghệ PAM Inverter, Tiết kiệm điện thông minh, Chức năng Fuzzy logic "I Feel", Màng lọc chống nấm mốc, Lớp phủ kép chống bám bẩn, Lớp phủ chống bám bẩn, Luồng gió thổi xa và rộng, Làm lạnh nhanh, Hiện giờ bật tắc 12 tiếng, Tự khởi động lại, Lớp phủ tăng khả năng kháng ăn mòn bởi hơi muối biển trong không khí |
Chế độ tiết kiệm điện | Dual inverterEnergy Ctrl – Kiểm soát năng lượng chủ động 4 mức | Econo |
Lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùi | Màng lọc sơ cấp | Màng lọc Nano Platium |
Chế độ làm lạnh nhanh | Jet Cool | Làm lạnh nhanh |
Kích thước dàn lạnh (CxRxS) | Dài 75.6 cm – Cao 26.5 cm – Dày 19 cm | 838x 280 x 228 mm – Nặng: 9kg |
Kích thước dàn nóng (CxRxS) | Dài 80.2 cm – Cao 50 cm – Dày 25 cm | 800x 550 x 285 mm – Nặng: 31.5kg |
Trọng lượng dàn lạnh | 7.7Kg | |
Trọng lượng dàn nóng | 21.7Kg | |
Loại Gas | Gas R32 | Gas R32 |
Chất liệu dàn tản nhiệt | Ống dẫn gas bằng Đồng – Lá tản nhiệt bằng Nhôm mạ Vàng | |
Chiều dài lắp đặt ống đồng | 15m | 20 m |
Chiều cao lắp đặt tối đa giữa dàn nóng - lạnh | 7m | 12 m |
Kích thước ống đồng | 6/10 | |
Nơi sản xuất | Thái Lan | |
Hãng sản xuất | Lg | Mitsubishi |
Năm ra mắt | 2021 | |