Trang chủ So sánh
So sánh chi tiết MÁY LẠNH LG INVERTER 1HP V10ENH1 Mẫu 2021 với MÁY LẠNH GREE 1.5 HP GWC12KC-K6N0C4
Hình ảnh
Giá

Liên hệ 1800 0045

Liên hệ 1800 0045

Thông số kỹ thuậtCông suất làm lạnh1.0 HP1.5 HP
Phạm vi làm lạnh hiệu quảDưới 15m² (từ 30 đến 45m³)Từ 15 – 20 m2 (từ 40 đến 60 m3)
Loại máyInverterLoại máy thường
Công suất lạnh1 HP – 9.200 BTU11.601 Btu
Công suất điện tiêu thụ0,92 kW/h1.04 kW/h
Nhãn năng lượng tiết kiệm điện5 sao (Hiệu suất năng lượng 4.57)2 sao (Hiệu suất năng lượng 3.47)
Điện nguồn1 Pha ( 220-240V ) / 50Hz1 PH, 220 – 240 V, 50 Hz
Tiện íchChức năng tự chẩn đoán lỗiChức năng tự làm sạchCó tự điều chỉnh nhiệt độ (chế độ ngủ đêm)Công nghệ Gold-Fin chống ăn mònHẹn giờ bật tắt máyLàm lạnh nhanh tức thìThổi gió dễ chịu Comfort Air (cho trẻ em, người già)Tự khởi động lại khi có điệnChức năng tự chẩn đoán lỗiCó tự điều chỉnh nhiệt độ (chế độ ngủ đêm)Hẹn giờ bật tắt máyKhóa remote điều khiểnLàm lạnh nhanh tức thìMàn hình hiển thị nhiệt độ trên dàn lạnhTự khởi động lại khi có điệnTự động sấy khô dàn bay hơi X-Fan
Chế độ tiết kiệm điệnDual inverterEnergy Ctrl – Kiểm soát năng lượng chủ động 4 mức
Lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùiMàng lọc sơ cấpMàng lọc mật độ cao kèm lưới lọc đa chức năng
Chế độ làm lạnh nhanhJet CoolTurbo
Kích thước dàn lạnh (CxRxS)Dài 75.6 cm – Cao 26.5 cm – Dày 19 cm
Kích thước dàn nóng (CxRxS)Dài 80.2 cm – Cao 50 cm – Dày 25 cm
Trọng lượng dàn lạnh7.7Kg
Trọng lượng dàn nóng21.7Kg
Loại GasGas R32Gas R32
Chất liệu dàn tản nhiệtỐng dẫn gas bằng Đồng – Lá tản nhiệt bằng Nhôm mạ Vàng
Chiều dài lắp đặt ống đồng15m
Chiều cao lắp đặt tối đa giữa dàn nóng - lạnh7m
Kích thước ống đồng6/106/12
Nơi sản xuấtThái Lan
Hãng sản xuấtLgGree
Năm ra mắt20212020