| Hình ảnh | | |
| Giá | Liên hệ 1800 0045 | Liên hệ 1800 0045 |
| Thông số kỹ thuật | Công suất làm lạnh | 1.0 HP | |
| Phạm vi làm lạnh hiệu quả | Dưới 15m² (từ 30 đến 45m³) | Dưới 15 m2 (từ 30 đến 45 m3) |
| Loại máy | Inverter | Inverter |
| Công suất lạnh | 1 HP – 9.200 BTU | 8.500 BTU |
| Công suất điện tiêu thụ | 0,92 kW/h | 0.92 kW/h |
| Nhãn năng lượng tiết kiệm điện | 5 sao (Hiệu suất năng lượng 4.57) | 5 sao (Hiệu suất năng lượng 4.66) |
| | |
| Điện nguồn | 1 Pha ( 220-240V ) / 50Hz | |
| Tiện ích | Chức năng tự chẩn đoán lỗiChức năng tự làm sạchCó tự điều chỉnh nhiệt độ (chế độ ngủ đêm)Công nghệ Gold-Fin chống ăn mònHẹn giờ bật tắt máyLàm lạnh nhanh tức thìThổi gió dễ chịu Comfort Air (cho trẻ em, người già)Tự khởi động lại khi có điện | Chế độ chỉ sử dụng quạt – không làm lạnh, Chức năng hút ẩm, Thổi gió dễ chịu (cho trẻ em, người già), Hẹn giờ bật tắt máy, Làm lạnh nhanh tức thì, Tự khởi động lại khi có điện |
| Chế độ tiết kiệm điện | Dual inverterEnergy Ctrl – Kiểm soát năng lượng chủ động 4 mức | Econo |
| Lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùi | Màng lọc sơ cấp | Lưới lọc bụi HD |
| Chế độ làm lạnh nhanh | Jet Cool | Powerful |
| Kích thước dàn lạnh (CxRxS) | Dài 75.6 cm – Cao 26.5 cm – Dày 19 cm | Dài 77 cm – Cao 28.5 cm – Dày 22.6 cm – Nặng 8 kg |
| Kích thước dàn nóng (CxRxS) | Dài 80.2 cm – Cao 50 cm – Dày 25 cm | Dài 69.5 cm – Cao 41.8 cm – Dày 24.4 cm – Nặng 19 kg |
| Trọng lượng dàn lạnh | 7.7Kg | |
| Trọng lượng dàn nóng | 21.7Kg | |
| Loại Gas | Gas R32 | Gas R32 |
| Chất liệu dàn tản nhiệt | Ống dẫn gas bằng Đồng – Lá tản nhiệt bằng Nhôm mạ Vàng | Ống dẫn gas bằng Đồng – Lá tản nhiệt bằng Nhôm |
| Chiều dài lắp đặt ống đồng | 15m | Tối đa 15 m |
| Chiều cao lắp đặt tối đa giữa dàn nóng - lạnh | 7m | 12m |
| Kích thước ống đồng | 6/10 | 6/10 |
| Nơi sản xuất | Thái Lan | Việt Nam |
| Hãng sản xuất | Lg | Daikin |
| Năm ra mắt | 2021 | 2020 |