Hình ảnh | | |
Giá | Liên hệ 1800 0045 | Liên hệ 1800 0045 |
Thông số kỹ thuật | | | |
| | |
Loại máy | Loại máy thường | |
Công suất lạnh | 18000 BTU | 160,000 BTU |
Công suất điện tiêu thụ | | 17.9 Kw |
| | |
| | |
Điện nguồn | 1 Pha, 220~240 v, 50Hz | 3 Pha, 380 – 415 V, 50Hz |
| | |
| | |
Lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùi | Bộ lọc kháng khuẩn | |
Chế độ làm lạnh nhanh | Jetcool | |
Kích thước dàn lạnh (CxRxS) | | 500×1,620×850 |
Kích thước dàn nóng (CxRxS) | | 1,680x930x765 |
Trọng lượng dàn lạnh | | 161 Kg |
Trọng lượng dàn nóng | | 319 Kg |
Loại Gas | Gas R410A | Gas R410A |
| | |
Chiều dài lắp đặt ống đồng | | 50 m |
Chiều cao lắp đặt tối đa giữa dàn nóng - lạnh | | 30 m |
| | |
Nơi sản xuất | Trung Quốc | |
Hãng sản xuất | Gree | Daikin |
| | |