Hình ảnh | | |
Giá | Liên hệ 1800 0045 | Liên hệ 1800 0045 |
Thông số kỹ thuật | | | |
| | |
Loại máy | Loại máy thường | Inverter |
Công suất lạnh | 18000 BTU | 17100 BTU |
Công suất điện tiêu thụ | | 1,7 kwh |
| | |
| | |
Điện nguồn | 1 Pha, 220~240 v, 50Hz | 1 Pha, 220 – 240 V, 50Hz |
| | |
| | |
Lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùi | Bộ lọc kháng khuẩn | |
Chế độ làm lạnh nhanh | Jetcool | |
Kích thước dàn lạnh (CxRxS) | | 1.850 x 600 x 270 (mm) |
Kích thước dàn nóng (CxRxS) | | 595 x 845 x 300 (mm) |
Trọng lượng dàn lạnh | | 42 (kg) |
Trọng lượng dàn nóng | | 41 (kg) |
Loại Gas | Gas R410A | Gas R32 |
| | |
Chiều dài lắp đặt ống đồng | | 50 m |
Chiều cao lắp đặt tối đa giữa dàn nóng - lạnh | | 30m |
Kích thước ống đồng | | 10/16 |
Nơi sản xuất | Trung Quốc | Dàn lạnh Trung Quốc , Dàn nóng Thái Lan |
Hãng sản xuất | Gree | Daikin |
| | |