So sánh chi tiết MÁY LẠNH GREE INVERTER 1.0 HP GWC09FB-K6D9A1W với MÁY LẠNH MITSUBISHI HEAVY - SRK12CT-S5 | |||
---|---|---|---|
Hình ảnh | |||
Giá | 7.400.000₫ | 9.400.000₫ | |
Thông số kỹ thuật | |||
Phạm vi làm lạnh hiệu quả | Dưới 15 m2 (từ 30 đến 45 m3) | Từ 15 – 20 m2 (từ 40 đến 60 m3) | |
Loại máy | Inverter | Loại máy thường | |
Công suất lạnh | 9.000 BTU | 11,771 BTU/h | |
Công suất điện tiêu thụ | 0.8 kW/h | 1.12 KW | |
Nhãn năng lượng tiết kiệm điện | 5 sao (Hiệu suất năng lượng 4.59) | 2 sao | |
Điện nguồn | 1 PH, 220 – 240 V, 50 Hz | 1 Pha, 220/240V, 50Hz | |
Tiện ích | Ống thoát nước 2 chiều tiện lợi trong lắp đặt, Chế độ Stand by 0.5W, Khóa remote điều khiển, I Feel, Chức năng hút ẩm, Có tự điều chỉnh nhiệt độ (chế độ ngủ đêm), Hẹn giờ bật tắt máy, Làm lạnh nhanh tức thì, Màn hình hiển thị nhiệt độ trên dàn lạnh, Chế độ gió 3D, kết hợp cánh đảo gió rộng | Chức năng tiết kiệm điện, Chức năng đảo gió, Chức năng lọc khuẩn, Chế độ làm lạnh nhanhChế độ tự động, Chế độ khử ẩm, Chế độ định giờ tắt máy, Chế độ định giờ khởi động, Chế độ định giờ tắt/mở máy / Định giờ tắt mở máy trong 24h, Chế độ ngủ, Chức năng tự động báo lỗi khi có sự cố, Nút khởi động, Chức năng tự khởi động, Nút nhấn dạ quang | |
Chế độ tiết kiệm điện | Real Inverter – máy nén hoạt động tần số thấp | Econo | |
Lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùi | Tấm vi lọc bụi | Chức năng lọc khuẩn Self Clean Operation | |
Chế độ làm lạnh nhanh | Turbo | Chế độ công suất cao để đạt được nhiệt độ làm lạnh nhanh trong vòng 15 phút | |
Kích thước dàn lạnh (CxRxS) | 262 x 769 x 230 mm | ||
Kích thước dàn nóng (CxRxS) | 595 x 780 (+62) x 290 mm | ||
Trọng lượng dàn lạnh | 7.5 Kg | ||
Trọng lượng dàn nóng | 31 Kg | ||
Loại Gas | Gas R32 | Gas R410A | |
Kích thước ống đồng | 6/10 | ||
Hãng sản xuất | Gree | Mitsubishi-heavy | |
Năm ra mắt | 2019 |