Trang chủ So sánh
So sánh chi tiết MÁY LẠNH GREE INVERTER 1.0 HP GWC09FB-K6D9A1W với Máy Lạnh Cao Cấp Mitsubishi Electric GR25VF 1.0HP Inverter
Hình ảnh
Giá7.400.00011.500.000
Thông số kỹ thuậtCông suất làm lạnh1.0 HP
Phạm vi làm lạnh hiệu quảDưới 15 m2 (từ 30 đến 45 m3)<15m2
Loại máyInverterInverter
Công suất lạnh9.000 BTU9,554 (3,753-11,601) BTU/h
Công suất điện tiêu thụ0.8 kW/h0.76 (0.23-1.07)kW
Nhãn năng lượng tiết kiệm điện5 sao (Hiệu suất năng lượng 4.59)6,38(TCVN 7830:2015)
Lưu lượng gió11,4
Điện nguồn1 PH, 220 – 240 V, 50 Hz1 pha ( 220-240V ) / 50Hz
Tiện íchỐng thoát nước 2 chiều tiện lợi trong lắp đặt, Chế độ Stand by 0.5W, Khóa remote điều khiển, I Feel, Chức năng hút ẩm, Có tự điều chỉnh nhiệt độ (chế độ ngủ đêm), Hẹn giờ bật tắt máy, Làm lạnh nhanh tức thì, Màn hình hiển thị nhiệt độ trên dàn lạnh, Chế độ gió 3D, kết hợp cánh đảo gió rộngCông nghệ PAM Inverter Chức năng Fuzzy logic "I Feel" Màng lọc chống nấm mốc Lớp phủ kép chống bám bẩn Lớp phủ chống bám bẩn Luồng gió thổi xa và rộng Điều chỉnh hướng ngang Điều chỉnh hướng gió tự động Làm lạnh nhanh Hẹn giờ bật tắt 12 tiếng Tự khởi động lại Lớp phủ tăng khả năng kháng ăn mòn bởi hơi muối biển trong không khí Màn hình đèn led phát sáng trong bóng tối Báo lỗi trên remote
Chế độ tiết kiệm điệnReal Inverter – máy nén hoạt động tần số thấp
Lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùiTấm vi lọc bụi
Chế độ làm lạnh nhanhTurbo
Kích thước dàn lạnh (CxRxS)838 x 280 x 229mm
Kích thước dàn nóng (CxRxS)699 x 538 x 249mm
Trọng lượng dàn lạnh10kg
Trọng lượng dàn nóng21.5kg
Loại GasGas R32Gas R32
Chất liệu dàn tản nhiệtỐng dẫn nhiệt bằng Đồng , Lá tản nhiệt bằng Nhôm
Chiều dài lắp đặt ống đồng20m
Chiều cao lắp đặt tối đa giữa dàn nóng - lạnh12m
Kích thước ống đồng6/106/10
Nơi sản xuấtThái Lan
Hãng sản xuấtGreeMitsubishi
Năm ra mắt20192020