| Hình ảnh | | |
| Giá | 14.950.000₫ | Liên hệ 1800 0045 |
| Thông số kỹ thuật | | | |
| Phạm vi làm lạnh hiệu quả | Từ 20 – 30 m2 (từ 60 đến 80 m3) | Từ 30 – 40 m2 (từ 80 đến 120 m3) |
| Loại máy | Inverter | Inverter |
| Công suất lạnh | 16.000 BTU | 24000 BTU |
| Công suất điện tiêu thụ | 1390 W | 2.3 kW/h |
| Nhãn năng lượng tiết kiệm điện | 5 sao | |
| Lưu lượng gió | 850/750/650/500 | |
| Điện nguồn | 1 PH, 220 – 240 V, 50 Hz | 220 – 240 V |
| Tiện ích | Chế độ chờ 1W, Thiết kế nhỏ gọn, Chế độ ngủ, Màn hình hiển thị Led, Hiển thị giờ bật/tắt, Tự động làm sạch, Hoạt động tự động, Hiển thị giờ trên remote, Tự hiển thị báo lỗi, Khởi động lại khi mất điện, Chế độ khóa phím, I Feel | |
| | |
| Lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùi | Màng lọc bảo vệ sức khỏe | |
| Chế độ làm lạnh nhanh | Công nghệ Real Cool, Chế độ Turbo | |
| | |
| | |
| Trọng lượng dàn lạnh | | – |
| Trọng lượng dàn nóng | | – |
| Loại Gas | Gas R32 | Gas R410A |
| | |
| | |
| | |
| Kích thước ống đồng | 6/10 | |
| | |
| Hãng sản xuất | Gree | Sumikura |
| Năm ra mắt | | – |