Hình ảnh | | |
Giá | 14.750.000₫ | 7.550.000₫ |
Thông số kỹ thuật | Công suất làm lạnh | 2.0 HP | |
Phạm vi làm lạnh hiệu quả | | Dưới 15 m2 (từ 30 đến 45 m3) |
Loại máy | Inverter (tiết kiệm điện) – loại 1 chiều (chỉ làm lạnh) | Inverter |
Công suất lạnh | 18.000 BTU | |
Công suất điện tiêu thụ | 1.6 kW/h | 805 W |
Nhãn năng lượng tiết kiệm điện | 5 sao | 5 sao |
Lưu lượng gió | | 10.4/9.6/7.9/5.7 |
Điện nguồn | | 220V, 50Hz |
Tiện ích | Chế độ ngủ đêm Sleep cho người già, trẻ nhỏ
Chế độ tự làm sạch G-Clean
Chức năng tự chẩn đoán lỗi
Hẹn giờ bật tắt máy
Cảm biến nhiệt độ iFeel | |
| | |
Lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùi | Màng lọc mật độ cao kèm lưới lọc đa chức năng | |
| | |
Kích thước dàn lạnh (CxRxS) | Dài 97.8 cm – Cao 33.3 cm – Dày 24.8 cm – Nặng 13.5 kg | |
Kích thước dàn nóng (CxRxS) | Dài 73.2 cm – Cao 55.5 cm – Dày 33 cm – Nặng 24 kg | 598 × 495 × 265 mm |
Trọng lượng dàn lạnh | | 8 Kg |
Trọng lượng dàn nóng | | 18 Kg |
Loại Gas | Gas R22 | |
Chất liệu dàn tản nhiệt | Ống dẫn gas bằng Đồng – Lá tản nhiệt bằng Nhôm được phủ lớp Golden Fin | |
Chiều dài lắp đặt ống đồng | 15m | |
| | |
Kích thước ống đồng | 6/10 | 6/10 |
Nơi sản xuất | Trung Quốc | |
Hãng sản xuất | Gree | Sharp |
Năm ra mắt | | 2019 |