| Hình ảnh | | |
| Giá | 7.600.000₫ | Liên hệ 1800 0045 |
| Thông số kỹ thuật | Công suất làm lạnh | 1.0 HP | |
| Phạm vi làm lạnh hiệu quả | | Từ 30 – 40 m2 (từ 80 đến 120 m3) |
| Loại máy | Inverter (tiết kiệm điện) – loại 1 chiều (chỉ làm lạnh) | Inverter |
| Công suất lạnh | 9000 BTU | 24000 BTU |
| Công suất điện tiêu thụ | 0.79 kW/h | 2.3 kW/h |
| Nhãn năng lượng tiết kiệm điện | 5 sao | |
| | |
| Điện nguồn | | 220 – 240 V |
| Tiện ích | Chế độ ngủ đêm Sleep cho người già, trẻ nhỏ
Chế độ tự làm sạch G-Clean
Chức năng tự chẩn đoán lỗi
Hẹn giờ bật tắt máy
Cảm biến nhiệt độ iFeel | |
| | |
| Lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùi | Màng lọc mật độ cao kèm lưới lọc đa chức năng | |
| | |
| Kích thước dàn lạnh (CxRxS) | Dài 810 cm – Cao 26 cm – Dày 190 cm – Nặng 7.5 kg | |
| Kích thước dàn nóng (CxRxS) | Dài 71 cm – Cao 45 cm – Dày 29.3 cm – Nặng 19.5 kg | |
| Trọng lượng dàn lạnh | | – |
| Trọng lượng dàn nóng | | – |
| Loại Gas | Gas R22 | Gas R410A |
| Chất liệu dàn tản nhiệt | Ống dẫn gas bằng Đồng – Lá tản nhiệt bằng Nhôm được phủ lớp Golden Fin | |
| Chiều dài lắp đặt ống đồng | 15m | |
| | |
| Kích thước ống đồng | 6/10 | |
| Nơi sản xuất | Trung Quốc | |
| Hãng sản xuất | Gree | Sumikura |
| Năm ra mắt | | – |