Trang chủ So sánh
So sánh chi tiết Máy Lạnh Gree COSMO09CI 1.0HP Inverter 2024 với Máy Lạnh Cao Cấp Mitsubishi Electric GR25VF 1.0HP Inverter
Hình ảnh
Giá8.200.00011.300.000
Thông số kỹ thuậtCông suất làm lạnh1.0 HP1.0 HP
Phạm vi làm lạnh hiệu quả<15m2
Loại máyInverter (tiết kiệm điện) – loại 1 chiều (chỉ làm lạnh)Inverter
Công suất lạnh9000 BTU9,554 (3,753-11,601) BTU/h
Công suất điện tiêu thụ0.79 kW/h0.76 (0.23-1.07)kW
Nhãn năng lượng tiết kiệm điện5 sao6,38(TCVN 7830:2015)
Lưu lượng gió11,4
Điện nguồn1 pha ( 220-240V ) / 50Hz
Tiện íchChế độ ngủ đêm Sleep cho người già, trẻ nhỏ Chế độ tự làm sạch G-Clean Chức năng tự chẩn đoán lỗi Hẹn giờ bật tắt máy Cảm biến nhiệt độ iFeelCông nghệ PAM Inverter Chức năng Fuzzy logic "I Feel" Màng lọc chống nấm mốc Lớp phủ kép chống bám bẩn Lớp phủ chống bám bẩn Luồng gió thổi xa và rộng Điều chỉnh hướng ngang Điều chỉnh hướng gió tự động Làm lạnh nhanh Hẹn giờ bật tắt 12 tiếng Tự khởi động lại Lớp phủ tăng khả năng kháng ăn mòn bởi hơi muối biển trong không khí Màn hình đèn led phát sáng trong bóng tối Báo lỗi trên remote
Lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùiMàng lọc mật độ cao kèm lưới lọc đa chức năng
Kích thước dàn lạnh (CxRxS)Dài 810 cm – Cao 26 cm – Dày 190 cm – Nặng 7.5 kg838 x 280 x 229mm
Kích thước dàn nóng (CxRxS)Dài 71 cm – Cao 45 cm – Dày 29.3 cm – Nặng 19.5 kg699 x 538 x 249mm
Trọng lượng dàn lạnh10kg
Trọng lượng dàn nóng21.5kg
Loại GasGas R22Gas R32
Chất liệu dàn tản nhiệtỐng dẫn gas bằng Đồng – Lá tản nhiệt bằng Nhôm được phủ lớp Golden FinỐng dẫn nhiệt bằng Đồng , Lá tản nhiệt bằng Nhôm
Chiều dài lắp đặt ống đồng15m20m
Chiều cao lắp đặt tối đa giữa dàn nóng - lạnh12m
Kích thước ống đồng6/106/10
Nơi sản xuấtTrung QuốcThái Lan
Hãng sản xuấtGreeMitsubishi
Năm ra mắt2020