| Hình ảnh | | |
| Giá | 7.400.000₫ | 21.500.000₫ |
| Thông số kỹ thuật | Công suất làm lạnh | 1.0 HP | 2.5 HP |
| Phạm vi làm lạnh hiệu quả | Dưới 15m² (từ 30 đến 45m³) | Từ 30 – 40 m2 (từ 80 đến 120 m3) |
| Loại máy | Inverter (tiết kiệm điện) – loại 1 chiều (chỉ làm lạnh) | Inverter (tiết kiệm điện) – loại 1 chiều (chỉ làm lạnh) |
| Công suất lạnh | 9.000 BTU | 23.543 BTU |
| Công suất điện tiêu thụ | 0.79 kW/h | 1.88 Kw/h |
| Nhãn năng lượng tiết kiệm điện | 5 sao (Hiệu suất năng lượng 4.4) | 5 sao |
| | |
| | |
| Tiện ích | Màn hình hiển thị nhiệt độ trên dàn lạnh
Chức năng tự chẩn đoán lỗi
Chế độ tự làm sạch G-Clean
Chế độ ngủ đêm Sleep cho người già, trẻ nhỏ
Hẹn giờ bật tắt máy
Cảm biến nhiệt độ iFeel | |
| | |
| Lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùi | Màng lọc mật độ cao kèm lưới lọc đa chức năng | |
| Chế độ làm lạnh nhanh | Turbo | |
| Kích thước dàn lạnh (CxRxS) | Dài 77.5 cm – Cao 26 cm – Dày 18.5 cm – Nặng 7.5 kg | 339 x 1197 x 262 mm |
| Kích thước dàn nóng (CxRxS) | Dài 71 cm – Cao 45 cm – Dày 25.6 cm – Nặng 19.5 kg | 640 x 800 (+71) x 290 mm |
| Trọng lượng dàn lạnh | | 15.5 Kg |
| Trọng lượng dàn nóng | | 42 Kg |
| Loại Gas | Gas R22 | Gas R32 |
| Chất liệu dàn tản nhiệt | Ống dẫn gas bằng Đồng – Lá tản nhiệt bằng Nhôm được phủ lớp Golden Fin | |
| Chiều dài lắp đặt ống đồng | 15m | |
| | |
| Kích thước ống đồng | 6/10 | |
| Nơi sản xuất | Trung Quốc | |
| Hãng sản xuất | | Mitsubishi-heavy |
| | |