| Hình ảnh | | |
| Giá | 7.400.000₫ | 9.800.000₫ |
| Thông số kỹ thuật | Công suất làm lạnh | 1.0 HP | |
| Phạm vi làm lạnh hiệu quả | Dưới 15m² (từ 30 đến 45m³) | Từ 15 – 20 m2 (từ 40 đến 60 m3) |
| Loại máy | Inverter (tiết kiệm điện) – loại 1 chiều (chỉ làm lạnh) | Loại máy thường |
| Công suất lạnh | 9.000 BTU | 12.283Btu/h |
| Công suất điện tiêu thụ | 0.79 kW/h | 1.03 KW |
| Nhãn năng lượng tiết kiệm điện | 5 sao (Hiệu suất năng lượng 4.4) | 3 sao (Hiệu suất năng lượng 3.71) |
| | |
| | |
| Tiện ích | Màn hình hiển thị nhiệt độ trên dàn lạnh
Chức năng tự chẩn đoán lỗi
Chế độ tự làm sạch G-Clean
Chế độ ngủ đêm Sleep cho người già, trẻ nhỏ
Hẹn giờ bật tắt máy
Cảm biến nhiệt độ iFeel | Tiết kiệm điện thông minh, Chức năng Fuzzy logic "I feel", Vệ sinh dễ dàng, Màng lọc chống nấm mốc, Lớp phủ chống bám bẩn, Luồng gió thổi xa và rộng, Làm lạnh nhanh, Hẹn giờ bật tắt 12 tiếng, Tự khởi động lại, Lớp phủ tăng khả năng kháng ăn mòn bởi hơi muối biển trong không khí |
| Chế độ tiết kiệm điện | | Econo |
| Lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùi | Màng lọc mật độ cao kèm lưới lọc đa chức năng | Màng lọc Nano Platium |
| Chế độ làm lạnh nhanh | Turbo | Làm lạnh nhanh |
| Kích thước dàn lạnh (CxRxS) | Dài 77.5 cm – Cao 26 cm – Dày 18.5 cm – Nặng 7.5 kg | 799 x 290 x 232 mm – Nặng: 9.5kg |
| Kích thước dàn nóng (CxRxS) | Dài 71 cm – Cao 45 cm – Dày 25.6 cm – Nặng 19.5 kg | 718 x 525 x 255 mm – Nặng: 31.5kg |
| | |
| | |
| Loại Gas | Gas R22 | Gas R32 |
| Chất liệu dàn tản nhiệt | Ống dẫn gas bằng Đồng – Lá tản nhiệt bằng Nhôm được phủ lớp Golden Fin | |
| Chiều dài lắp đặt ống đồng | 15m | 20 m |
| Chiều cao lắp đặt tối đa giữa dàn nóng - lạnh | | 10 m |
| Kích thước ống đồng | 6/10 | |
| Nơi sản xuất | Trung Quốc | |
| Hãng sản xuất | | Mitsubishi |
| | |