Hình ảnh | | |
Giá | Liên hệ 1800 0045 | 8.150.000₫ |
Thông số kỹ thuật | Công suất làm lạnh | 1.5 HP | 1.5 HP |
Phạm vi làm lạnh hiệu quả | Từ 15 – 20m² (từ 40 đến 60m³) | Từ 15 – 20 m2 (từ 40 đến 60 m3) |
Loại máy | Inverter (tiết kiệm điện) – loại 1 chiều (chỉ làm lạnh) | Loại máy thường |
Công suất lạnh | 12.113 BTU | 11.601 Btu |
Công suất điện tiêu thụ | 1.17 kW/h | 1.04 kW/h |
Nhãn năng lượng tiết kiệm điện | 5 sao (Hiệu suất năng lượng 4.21) | 2 sao (Hiệu suất năng lượng 3.47) |
| | |
Điện nguồn | | 1 PH, 220 – 240 V, 50 Hz |
Tiện ích | Màn hình hiển thị nhiệt độ trên dàn lạnh
Cảm biến nhiệt độ I Feel
Chức năng tự chẩn đoán lỗi
Chế độ tự làm sạch G-Clean | Chức năng tự chẩn đoán lỗiCó tự điều chỉnh nhiệt độ (chế độ ngủ đêm)Hẹn giờ bật tắt máyKhóa remote điều khiểnLàm lạnh nhanh tức thìMàn hình hiển thị nhiệt độ trên dàn lạnhTự khởi động lại khi có điệnTự động sấy khô dàn bay hơi X-Fan |
| | |
Lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùi | Màng lọc mật độ cao kèm lưới lọc đa chức năng | Màng lọc mật độ cao kèm lưới lọc đa chức năng |
Chế độ làm lạnh nhanh | Turbo | Turbo |
Kích thước dàn lạnh (CxRxS) | Dài 78.3 cm – Cao 26 cm – Dày 18.5 cm – Nặng 8 kg | |
Kích thước dàn nóng (CxRxS) | Dài 73.2 cm – Cao 55.5 cm – Dày 33 cm – Nặng 23 kg | |
| | |
| | |
Loại Gas | Gas R22 | Gas R32 |
Chất liệu dàn tản nhiệt | Ống dẫn gas bằng Đồng – Lá tản nhiệt bằng Nhôm được phủ lớp Golden Fin | |
Chiều dài lắp đặt ống đồng | 15m | |
| | |
Kích thước ống đồng | 6/10 | 6/12 |
| | |
Hãng sản xuất | Gree | Gree |
Năm ra mắt | | 2020 |