| Hình ảnh | | |
| Giá | 6.250.000₫ | Liên hệ 1800 0045 |
| Thông số kỹ thuật | Công suất làm lạnh | 1.0 HP | |
| Phạm vi làm lạnh hiệu quả | 15m | Từ 30 – 40 m2 (từ 80 đến 120 m3) |
| Loại máy | Loại máy thường | Inverter |
| Công suất lạnh | 9000 BTU | 24000 BTU |
| Công suất điện tiêu thụ | | 2.3 kW/h |
| | |
| | |
| Điện nguồn | 220V | 220 – 240 V |
| | |
| | |
| Lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùi | Có | |
| Chế độ làm lạnh nhanh | Turbo | |
| Kích thước dàn lạnh (CxRxS) | 790*200*275 | |
| Kích thước dàn nóng (CxRxS) | 732*330*555 | |
| Trọng lượng dàn lạnh | 9 kg | – |
| Trọng lượng dàn nóng | 23.5 kg | – |
| Loại Gas | Gas R22 | Gas R410A |
| | |
| | |
| | |
| | |
| | |
| Hãng sản xuất | Gree | Sumikura |
| Năm ra mắt | 2023 | – |