Hình ảnh | | |
Giá | 12.450.000₫ | 9.600.000₫ |
Thông số kỹ thuật | Công suất làm lạnh | 2.0 HP | |
Phạm vi làm lạnh hiệu quả | | Từ 15 – 20 m2 (từ 40 đến 60 m3) |
Loại máy | Inverter | Loại máy thường |
Công suất lạnh | 18000 BTU | 11,771 BTU/h |
Công suất điện tiêu thụ | 1.6 kW/h | 1.12 KW |
Nhãn năng lượng tiết kiệm điện | 5 sao | 2 sao |
Lưu lượng gió | Điều khiển lên xuống tự động, trái phải tùy chỉnh tay | |
Điện nguồn | | 1 Pha, 220/240V, 50Hz |
Tiện ích | Chế độ tự làm sạch G-Clean
Chức năng tự chẩn đoán lỗi
Cảm biến nhiệt độ I Feel
Màn hình hiển thị nhiệt độ trên dàn lạnh | Chức năng tiết kiệm điện, Chức năng đảo gió, Chức năng lọc khuẩn, Chế độ làm lạnh nhanhChế độ tự động, Chế độ khử ẩm, Chế độ định giờ tắt máy, Chế độ định giờ khởi động, Chế độ định giờ tắt/mở máy / Định giờ tắt mở máy trong 24h, Chế độ ngủ, Chức năng tự động báo lỗi khi có sự cố, Nút khởi động, Chức năng tự khởi động, Nút nhấn dạ quang |
Chế độ tiết kiệm điện | | Econo |
Lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùi | Màng lọc mật độ cao kèm lưới lọc đa chức năng | Chức năng lọc khuẩn Self Clean Operation |
Chế độ làm lạnh nhanh | Turbo | Chế độ công suất cao để đạt được nhiệt độ làm lạnh nhanh trong vòng 15 phút |
Kích thước dàn lạnh (CxRxS) | Ngang x cao x sâu (97cm x 30cm x 22.4cm) 13,5kg | 262 x 769 x 230 mm |
Kích thước dàn nóng (CxRxS) | Ngang x cao x sâu (73.2cm x 55.5cm x 33cm) 24kg | 595 x 780 (+62) x 290 mm |
Trọng lượng dàn lạnh | | 7.5 Kg |
Trọng lượng dàn nóng | | 31 Kg |
Loại Gas | Gas R22 | Gas R410A |
| | |
| | |
| | |
| | |
| | |
Hãng sản xuất | Gree | Mitsubishi-heavy |
| | |