Trang chủ So sánh
So sánh chi tiết MÁY LẠNH GREE 1.0 HP GWC09KB-K6N0C4 với Máy Lạnh Cao Cấp Mitsubishi Electric GR25VF 1.0HP Inverter
Hình ảnh
Giá

Liên hệ 1800 0045

11.500.000
Thông số kỹ thuậtCông suất làm lạnh1.0 HP1.0 HP
Phạm vi làm lạnh hiệu quảDưới 15 m2 (từ 30 đến 45 m3)<15m2
Loại máyLoại máy thườngInverter
Công suất lạnh9.000 Btu9,554 (3,753-11,601) BTU/h
Công suất điện tiêu thụ0.82 kW/h0.76 (0.23-1.07)kW
Nhãn năng lượng tiết kiệm điện2 sao (Hiệu suất năng lượng 3.41)6,38(TCVN 7830:2015)
Lưu lượng gió11,4
Điện nguồn1 Pha ( 220-240V ) / 50Hz1 pha ( 220-240V ) / 50Hz
Tiện íchChế độ ngủ đêm Sleep cho người già, trẻ nhỏChức năng tự chẩn đoán lỗiHẹn giờ bật tắt máyKhóa remote điều khiểnLàm lạnh nhanh tức thìMàn hình hiển thị nhiệt độ trên dàn lạnhTự khởi động lại khi có điệnTự động sấy khô dàn bay hơi X-FanCông nghệ PAM Inverter Chức năng Fuzzy logic "I Feel" Màng lọc chống nấm mốc Lớp phủ kép chống bám bẩn Lớp phủ chống bám bẩn Luồng gió thổi xa và rộng Điều chỉnh hướng ngang Điều chỉnh hướng gió tự động Làm lạnh nhanh Hẹn giờ bật tắt 12 tiếng Tự khởi động lại Lớp phủ tăng khả năng kháng ăn mòn bởi hơi muối biển trong không khí Màn hình đèn led phát sáng trong bóng tối Báo lỗi trên remote
Lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùiMàng lọc mật độ cao kèm lưới lọc đa chức năng
Chế độ làm lạnh nhanhTurbo
Kích thước dàn lạnh (CxRxS)Dài 79 cm – Cao 27.5 cm – Dày 20 cm838 x 280 x 229mm
Kích thước dàn nóng (CxRxS)Dài 77.6 cm – Cao 54 cm – Dày 27 cm699 x 538 x 249mm
Trọng lượng dàn lạnh9kg10kg
Trọng lượng dàn nóng28kg21.5kg
Loại GasGas R32Gas R32
Chất liệu dàn tản nhiệtỐng dẫn gas bằng Đồng – Lá tản nhiệt bằng Nhôm được phủ lớp Golden FinỐng dẫn nhiệt bằng Đồng , Lá tản nhiệt bằng Nhôm
Chiều dài lắp đặt ống đồng15m20m
Chiều cao lắp đặt tối đa giữa dàn nóng - lạnh10m12m
Kích thước ống đồng6/106/10
Nơi sản xuấtTrung QuốcThái Lan
Hãng sản xuấtGreeMitsubishi
Năm ra mắt20202020