So sánh chi tiết Máy Lạnh Funiki 1.5 HP HSC12MMC với MÁY LẠNH AQUA 1.0 HP AQUAA-KCR9NQ-S | |||
---|---|---|---|
Hình ảnh | |||
Giá | Liên hệ 1800 0045 | Liên hệ 1800 0045 | |
Thông số kỹ thuật | |||
Phạm vi làm lạnh hiệu quả | dưới 20 m2 | Dưới 15 m2 (từ 30 đến 45 m3) | |
Loại máy | Loại máy thường | Loại máy thường | |
Công suất lạnh | 12000 BTU | 9000 BTU | |
Công suất điện tiêu thụ | 0.785 kwh | 0.82 kW/h | |
Lưu lượng gió | 593 m³/h | ||
Điện nguồn | 220 – 240 V | ||
Kích thước dàn lạnh (CxRxS) | 805 × 194 × 285 mm | ||
Kích thước dàn nóng (CxRxS) | 770 × 300 × 555 mm | ||
Trọng lượng dàn lạnh | 8.4 kg | 9.5 Kg | |
Trọng lượng dàn nóng | 28.2 kg | 25.5 Kg | |
Loại Gas | Gas R32 | Gas R32 | |
Kích thước ống đồng | 6, 10 | 6/10 | |
Nơi sản xuất | Việt Nam | ||
Hãng sản xuất | Funiki | Aqua | |
Năm ra mắt | 2020 | – |