Hình ảnh | | |
Giá | Liên hệ 1800 0045 | Liên hệ 1800 0045 |
Thông số kỹ thuật | | | |
Phạm vi làm lạnh hiệu quả | | Từ 30 – 40 m2 (từ 80 đến 120 m3) |
Loại máy | Inverter | Loại máy thường |
Công suất lạnh | | 22.000 BTU |
Công suất điện tiêu thụ | 2.06 kW/h | 1.9 kW/h |
Nhãn năng lượng tiết kiệm điện | 5 sao (Hiệu suất năng lượng 5.25) | 3 sao (Hiệu suất năng lượng 3.5) |
| | |
| | |
Tiện ích | Chức năng chống ẩm mốc bảo vệ sức khỏe, Chức năng hút ẩm, Hoạt động siêu êm Quiet, Hẹn giờ bật tắt máy, Luồng gió thoải mái Coanda,Tự khởi động lại khi có điện | Chế độ chỉ sử dụng quạt, không làm lạnh, Làm lạnh nhanh tức thì, Hẹn giờ bật tắt máy, Chức năng hút ẩm |
Chế độ tiết kiệm điện | | – |
Lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùi | Lưới lọc bụi, phin lọc chống mốc, Phin lọc Enzyme Blue tích hợp lọc bụi mịn PM2.5 | Tấm vi lọc bụi |
Chế độ làm lạnh nhanh | Powerful | Powerful |
Kích thước dàn lạnh (CxRxS) | Dài 77 cm – Cao 28.5 cm – Dày 24.2 cm | Dài 105 cm – Cao 29 cm – Dày 23.8 cm – Nặng 12 kg |
Kích thước dàn nóng (CxRxS) | Dài 84.5 cm – Cao 59.5 cm – Dày 30 cm | Dài 84.5 cm – Cao 59.5 cm – Dày 30 cm – Nặng 40 kg |
| | |
| | |
Loại Gas | | Gas R32 |
| | |
Chiều dài lắp đặt ống đồng | | 20m |
Chiều cao lắp đặt tối đa giữa dàn nóng - lạnh | | 15m |
Kích thước ống đồng | 6/12 | 6/16 |
Nơi sản xuất | Việt Nam | Thái Lan |
Hãng sản xuất | Daikin | Daikin |
Năm ra mắt | | 2018 |