Hình ảnh | | |
Giá | 16.200.000₫ | 14.000.000₫ |
Thông số kỹ thuật | | | |
Phạm vi làm lạnh hiệu quả | Dưới 15 m2 (từ 30 đến 45 m3) | Từ 20 – 30 m2 (từ 60 đến 80 m3) |
Loại máy | Inverter | Loại máy thường |
Công suất lạnh | 8.500 BTU | 17,401 BTU/h |
Công suất điện tiêu thụ | 0.52 kW/h | 1.6 KW |
Nhãn năng lượng tiết kiệm điện | 5 sao (Hiệu suất năng lượng 6.06) | 3 sao |
| | |
Điện nguồn | | 1 Pha, 220/240V, 50Hz |
Tiện ích | Làm lạnh nhanh tức thì, Tự khởi động lại khi có điện, Chức năng tự chẩn đoán lỗi, Hẹn giờ bật tắt máy, Chế độ làm khô, Có tự điều chỉnh nhiệt độ (chế độ ngủ đêm), Hoạt động siêu êm, Thổi gió dễ chịu (cho trẻ em, người già) | Chức năng tiết kiệm điện, Chức năng đảo gió, Chức năng lọc khuẩn, Chế độ làm lạnh nhanh, Chế độ tự động, Chế độ khử ẩm, Chế độ định giờ tắt máy, Chế độ định giờ khởi động, Chế độ định giờ tắt/mở máy / Định giờ tắt mở máy trong 24h, Chế độ ngủ, Chức năng tự động báo lỗi khi có sự cố, Nút khởi động, Chức năng tự khởi động, Nút nhấn dạ quang |
Chế độ tiết kiệm điện | Mắt thần thông minh 2 khu vực, Econo | Econo |
Lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùi | Phin lọc khử mùi xúc tác quang Apatit Titan | Chức năng lọc khuẩn Self Clean Operation |
Chế độ làm lạnh nhanh | có | Chế độ công suất cao để đạt được nhiệt độ làm lạnh nhanh trong vòng 15 phút |
Kích thước dàn lạnh (CxRxS) | Dài 99.8 cm – Cao 30.3 cm – Dày 21.2 cm – Nặng 12 kg | 309 x 890 x 251 mm |
Kích thước dàn nóng (CxRxS) | Dài 76.5 cm – Cao 55 cm – Dày 28.5 cm – Nặng 34 kg | 640 x 850 (+65) x 290 mm |
Trọng lượng dàn lạnh | | 12 Kg |
Trọng lượng dàn nóng | | 39 Kg |
Loại Gas | Gas R32 | Gas R410A |
| | |
| | |
| | |
| | |
| | |
Hãng sản xuất | Daikin | Mitsubishi-heavy |
| | |