Trang chủ So sánh
So sánh chi tiết Máy lạnh Daikin Inverter 1.0 HP FTKS25GVMV với Máy Lạnh Cao Cấp Mitsubishi Electric GR25VF 1.0HP Inverter
Hình ảnh
Giá11.900.00011.500.000
Thông số kỹ thuậtCông suất làm lạnh1.0 HP1.0 HP
Phạm vi làm lạnh hiệu quảDưới 15 m2 (từ 30 đến 45 m3)<15m2
Loại máyInverterInverter
Công suất lạnh8.500 BTU9,554 (3,753-11,601) BTU/h
Công suất điện tiêu thụ0.58 kW/h0.76 (0.23-1.07)kW
Nhãn năng lượng tiết kiệm điện5 sao (Hiệu suất năng lượng 4.16)6,38(TCVN 7830:2015)
Lưu lượng gió11,4
Điện nguồn1 pha ( 220-240V ) / 50Hz
Tiện íchCó tự điều chỉnh nhiệt độ (chế độ ngủ đêm), Thổi gió dễ chịu (cho trẻ em, người già), Chức năng tự chẩn đoán lỗi, Hẹn giờ bật tắt máy, Làm lạnh nhanh tức thì, Tự khởi động lại khi có điện, Chế độ làm khô, Intelligent Eye cảm biến chuyển độngCông nghệ PAM Inverter Chức năng Fuzzy logic "I Feel" Màng lọc chống nấm mốc Lớp phủ kép chống bám bẩn Lớp phủ chống bám bẩn Luồng gió thổi xa và rộng Điều chỉnh hướng ngang Điều chỉnh hướng gió tự động Làm lạnh nhanh Hẹn giờ bật tắt 12 tiếng Tự khởi động lại Lớp phủ tăng khả năng kháng ăn mòn bởi hơi muối biển trong không khí Màn hình đèn led phát sáng trong bóng tối Báo lỗi trên remote
Chế độ tiết kiệm điệnEcono, Mắt thần thông minh
Lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùiPhin lọc khử mùi xúc tác quang Apatit Titan
Chế độ làm lạnh nhanhPowerful
Kích thước dàn lạnh (CxRxS)283 x 800 x 195 mm838 x 280 x 229mm
Kích thước dàn nóng (CxRxS)550 x 765 x 285 mm699 x 538 x 249mm
Trọng lượng dàn lạnh10kg
Trọng lượng dàn nóng21.5kg
Loại GasGas R410AGas R32
Chất liệu dàn tản nhiệtỐng dẫn nhiệt bằng Đồng , Lá tản nhiệt bằng Nhôm
Chiều dài lắp đặt ống đồngTối đa 20 m20m
Chiều cao lắp đặt tối đa giữa dàn nóng - lạnh15 m12m
Kích thước ống đồng6/10
Nơi sản xuấtThái Lan
Hãng sản xuấtDaikinMitsubishi
Năm ra mắt2020