Trang chủ So sánh
So sánh chi tiết Máy lạnh Daikin Inverter 1.0 HP FTKA25UAVMV với MÁY LẠNH MITSUBISHI HEAVY - SRK24CS-S5
Hình ảnh
Giá

Liên hệ 1800 0045

18.300.000
Thông số kỹ thuật
Phạm vi làm lạnh hiệu quảDưới 15 m2 (từ 30 đến 45 m3)Từ 30 – 40 m2 (từ 80 đến 120 m3)
Loại máyInverterLoại máy thường
Công suất lạnh8.500 BTU24,566 BTU/h
Công suất điện tiêu thụ0.92 kW/h2.2 KW
Nhãn năng lượng tiết kiệm điện5 sao (Hiệu suất năng lượng 4.66)4 sao
Điện nguồn1 Pha, 220/240V, 50Hz
Tiện íchChế độ chỉ sử dụng quạt – không làm lạnh, Chức năng hút ẩm, Thổi gió dễ chịu (cho trẻ em, người già), Hẹn giờ bật tắt máy, Làm lạnh nhanh tức thì, Tự khởi động lại khi có điệnChức năng tiết kiệm điện, Chức năng đảo gió, Chức năng lọc khuẩn, Chế độ làm lạnh nhanh, Chế độ tự động, Chế độ khử ẩm, Chế độ định giờ tắt máy, Chế độ định giờ khởi động, Chế độ định giờ tắt/mở máy / Định giờ tắt mở máy trong 24h, Chế độ ngủ, Chức năng tự động báo lỗi khi có sự cố, Nút khởi động, Chức năng tự khởi động, Nút nhấn dạ quang
Chế độ tiết kiệm điệnEconoEcono
Lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùiLưới lọc bụi HDChức năng lọc khuẩn Self Clean Operation
Chế độ làm lạnh nhanhPowerfulChế độ công suất cao để đạt được nhiệt độ làm lạnh nhanh trong vòng 15 phút
Kích thước dàn lạnh (CxRxS)Dài 77 cm – Cao 28.5 cm – Dày 22.6 cm – Nặng 8 kg339 x 1197 x 262 mm
Kích thước dàn nóng (CxRxS)Dài 69.5 cm – Cao 41.8 cm – Dày 24.4 cm – Nặng 19 kg640 x 850 (+65) x 290 mm
Trọng lượng dàn lạnh16 Kg
Trọng lượng dàn nóng39 Kg
Loại GasGas R32Gas R410A
Chất liệu dàn tản nhiệtỐng dẫn gas bằng Đồng – Lá tản nhiệt bằng Nhôm
Chiều dài lắp đặt ống đồngTối đa 15 m
Chiều cao lắp đặt tối đa giữa dàn nóng - lạnh12m
Kích thước ống đồng6/10
Nơi sản xuấtViệt Nam
Hãng sản xuấtDaikinMitsubishi-heavy
Năm ra mắt2020