Trang chủ So sánh
So sánh chi tiết Máy lạnh Daikin Inverter 1.0 HP FTKA25UAVMV với Máy lạnh Mitsubishi Electric 2.0 HP MS-JS50VF
Hình ảnh
Giá

Liên hệ 1800 0045

Liên hệ 1800 0045

Thông số kỹ thuật
Phạm vi làm lạnh hiệu quảDưới 15 m2 (từ 30 đến 45 m3)Từ 20 – 30 m2 (từ 60 đến 80 m3)
Loại máyInverterLoại máy thường
Công suất lạnh8.500 BTU17.742Btu/h
Công suất điện tiêu thụ0.92 kW/h1.6KW
Nhãn năng lượng tiết kiệm điện5 sao (Hiệu suất năng lượng 4.66)3 sao (Hiệu suất năng lượng 3.45)
Tiện íchChế độ chỉ sử dụng quạt – không làm lạnh, Chức năng hút ẩm, Thổi gió dễ chịu (cho trẻ em, người già), Hẹn giờ bật tắt máy, Làm lạnh nhanh tức thì, Tự khởi động lại khi có điệnTiết kiệm điện thông minh, Chức năng Fuzzy logic "I feel", Vệ sinh dễ dàng, Màng lọc chống nấm mốc, Lớp phủ chống bám bẩn, Luồng gió thổi xa và rộng, Làm lạnh nhanh, Hẹn giờ bật tắt 12 tiếng, Tự khởi động lại, Lớp phủ tăng khả năng kháng ăn mòn bởi hơi muối biển trong không khí
Chế độ tiết kiệm điệnEconoEcono
Lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùiLưới lọc bụi HDMàng lọc Nano Platium
Chế độ làm lạnh nhanhPowerfulLàm lạnh nhanh
Kích thước dàn lạnh (CxRxS)Dài 77 cm – Cao 28.5 cm – Dày 22.6 cm – Nặng 8 kg923 x 305 x 250 mm – Nặng: 13kg
Kích thước dàn nóng (CxRxS)Dài 69.5 cm – Cao 41.8 cm – Dày 24.4 cm – Nặng 19 kg800 x 550 x 285 mm – Nặng: 34kg
Loại GasGas R32Gas R32
Chất liệu dàn tản nhiệtỐng dẫn gas bằng Đồng – Lá tản nhiệt bằng Nhôm
Chiều dài lắp đặt ống đồngTối đa 15 m20 m
Chiều cao lắp đặt tối đa giữa dàn nóng - lạnh12m10 m
Kích thước ống đồng6/10
Nơi sản xuấtViệt Nam
Hãng sản xuấtDaikinMitsubishi
Năm ra mắt2020