Hình ảnh | | |
Giá | 6.950.000₫ | 13.300.000₫ |
Thông số kỹ thuật | Công suất làm lạnh | 1.0 HP | |
Phạm vi làm lạnh hiệu quả | Dưới 15m² (từ 30 đến 45m³) | Từ 20 – 30 m2 (từ 60 đến 80 m3) |
Loại máy | Loại máy thường | Loại máy thường |
Công suất lạnh | 9.300 BTU | 18.000 BTU |
Công suất điện tiêu thụ | 0.91 kW/h | 1.65 kW/h |
Nhãn năng lượng tiết kiệm điện | 3 sao (Hiệu suất năng lượng 3.01) | 3 sao (Hiệu suất năng lượng 3.43) |
Lưu lượng gió | Tuỳ chỉnh điều khiển lên xuống | |
Điện nguồn | | AC 220V/50Hz |
Tiện ích | Hoạt động siêu êm Quiet
Chế độ ngủ đêm tránh buốt | Hẹn giờ tắt, Làm lạnh nhanh tức thì, Chức năng tự làm sạch, điều chỉnh 7 tốc độ quạt |
Chế độ tiết kiệm điện | | Eco |
Lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùi | | Bộ lọc Toshiba IAQ, Công nghệ chống bám bẩn Magic coil, Bộ lọc chống nấm mốc |
Chế độ làm lạnh nhanh | | Hi Power |
Kích thước dàn lạnh (CxRxS) | Dài 80 cm – Cao 28.8 cm – Dày 20.6 cm | 320x1050x250 mm |
Kích thước dàn nóng (CxRxS) | Dài 65.8 cm – Cao 55 cm – Dày 27.3 cm | 550x780x290 mm |
Trọng lượng dàn lạnh | Nặng 9 kg | |
Trọng lượng dàn nóng | Nặng 28 kg | |
Loại Gas | Gas R32 | Gas R32 |
Chất liệu dàn tản nhiệt | Ống dẫn gas bằng Đồng – Lá tản nhiệt bằng Nhôm | Ống dẫn gas bằng Đồng – Lá tản nhiệt bằng Nhôm |
Chiều dài lắp đặt ống đồng | | Tối đa 20 m |
Chiều cao lắp đặt tối đa giữa dàn nóng - lạnh | | 8 m |
| | |
Nơi sản xuất | MALAYSIA | |
Hãng sản xuất | Daikin | Toshiba |
Năm ra mắt | | 2018 |