Hình ảnh | | |
Giá | 6.950.000₫ | 14.000.000₫ |
Thông số kỹ thuật | Công suất làm lạnh | 1.0 HP | |
Phạm vi làm lạnh hiệu quả | Dưới 15m² (từ 30 đến 45m³) | Từ 20 – 30 m2 (từ 60 đến 80 m3) |
Loại máy | Loại máy thường | Loại máy thường |
Công suất lạnh | 9.300 BTU | 17,401 BTU/h |
Công suất điện tiêu thụ | 0.91 kW/h | 1.6 KW |
Nhãn năng lượng tiết kiệm điện | 3 sao (Hiệu suất năng lượng 3.01) | 3 sao |
Lưu lượng gió | Tuỳ chỉnh điều khiển lên xuống | |
Điện nguồn | | 1 Pha, 220/240V, 50Hz |
Tiện ích | Hoạt động siêu êm Quiet
Chế độ ngủ đêm tránh buốt | Chức năng tiết kiệm điện, Chức năng đảo gió, Chức năng lọc khuẩn, Chế độ làm lạnh nhanh, Chế độ tự động, Chế độ khử ẩm, Chế độ định giờ tắt máy, Chế độ định giờ khởi động, Chế độ định giờ tắt/mở máy / Định giờ tắt mở máy trong 24h, Chế độ ngủ, Chức năng tự động báo lỗi khi có sự cố, Nút khởi động, Chức năng tự khởi động, Nút nhấn dạ quang |
Chế độ tiết kiệm điện | | Econo |
Lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùi | | Chức năng lọc khuẩn Self Clean Operation |
Chế độ làm lạnh nhanh | | Chế độ công suất cao để đạt được nhiệt độ làm lạnh nhanh trong vòng 15 phút |
Kích thước dàn lạnh (CxRxS) | Dài 80 cm – Cao 28.8 cm – Dày 20.6 cm | 309 x 890 x 251 mm |
Kích thước dàn nóng (CxRxS) | Dài 65.8 cm – Cao 55 cm – Dày 27.3 cm | 640 x 850 (+65) x 290 mm |
Trọng lượng dàn lạnh | Nặng 9 kg | 12 Kg |
Trọng lượng dàn nóng | Nặng 28 kg | 39 Kg |
Loại Gas | Gas R32 | Gas R410A |
Chất liệu dàn tản nhiệt | Ống dẫn gas bằng Đồng – Lá tản nhiệt bằng Nhôm | |
| | |
| | |
| | |
Nơi sản xuất | MALAYSIA | |
Hãng sản xuất | Daikin | Mitsubishi-heavy |
| | |