Hình ảnh | | |
Giá | 14.190.000₫ 10.950.000₫ | 21.500.000₫ |
Thông số kỹ thuật | Công suất làm lạnh | 1.5 HP | 2.5 HP |
Phạm vi làm lạnh hiệu quả | Từ 15 – 20m² (từ 40 đến 60 m³) | Từ 30 – 40 m2 (từ 80 đến 120 m3) |
Loại máy | Inverter (tiết kiệm điện) – loại 1 chiều (chỉ làm lạnh) | Inverter (tiết kiệm điện) – loại 1 chiều (chỉ làm lạnh) |
Công suất lạnh | | 23.543 BTU |
Công suất điện tiêu thụ | | 1.88 Kw/h |
Nhãn năng lượng tiết kiệm điện | | 5 sao |
| | |
| | |
Tiện ích | – Làm lạnh nhanh chóng, cánh quạt đảo gió 3D (4 chiều)
– luồng gió Coanda phân bổ không khí lạnh đều khắp phòng
– Phin lọc EnzymeBlue và PM2.5 lọc bụi mịn, khử mùi, nấm mốc, diệt khuẩn đến 99.9%.
– Chức năng chống ẩm mốc kết hợp với luồng điện Streamer
– Vô hiệu hóa virus đến 99,9%, phân hủy và loại bỏ nấm mốc, các chất gây dị ứng, mùi hôi
– Bảo vệ bo mạch khi điện áp thay đổi, chịu được điện áp lên đến 440V.
– Vận hành êm ái, cho bạn giấc ngủ ngon. " | |
| | |
| | |
| | |
Kích thước dàn lạnh (CxRxS) | | 339 x 1197 x 262 mm |
Kích thước dàn nóng (CxRxS) | | 640 x 800 (+71) x 290 mm |
Trọng lượng dàn lạnh | | 15.5 Kg |
Trọng lượng dàn nóng | | 42 Kg |
Loại Gas | Gas R32 | Gas R32 |
| | |
Chiều dài lắp đặt ống đồng | Tối đa 15m | |
| | |
Kích thước ống đồng | 6/10 | |
Nơi sản xuất | Việt Nam | |
Hãng sản xuất | | Mitsubishi-heavy |
| | |