| Hình ảnh | | |
| Giá | 9.650.000₫ | 21.500.000₫ |
| Thông số kỹ thuật | Công suất làm lạnh | 1.5 HP | 2.5 HP |
| Phạm vi làm lạnh hiệu quả | Từ 15 – 20m² (từ 40 đến 60 m³) | Từ 30 – 40 m2 (từ 80 đến 120 m3) |
| Loại máy | Mono – loại 1 chiều (chỉ làm lạnh) | Inverter (tiết kiệm điện) – loại 1 chiều (chỉ làm lạnh) |
| Công suất lạnh | | 23.543 BTU |
| Công suất điện tiêu thụ | | 1.88 Kw/h |
| Nhãn năng lượng tiết kiệm điện | 3 sao (Hiệu suất năng lượng 3.71) | 5 sao |
| | |
| | |
| Tiện ích | – Chế độ làm lạnh nhanh,
– chế độ chỉ sử dụng quạt
– không làm lạnh,
– máng nước dàn lạnh có thể tháo rời và mặt nạ phẳng giúp thuận tiện cho việc vệ sinh và lau chùi
– Hẹn giờ bật tắt máy,
– Chức năng hút ẩm,
– Làm lạnh nhanh tức thì,
– Tự khởi động lại khi có điện. | |
| | |
| Lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùi | Chỉ có lưới lọc bụi thô, phin lọc chóng móc | |
| | |
| Kích thước dàn lạnh (CxRxS) | | 339 x 1197 x 262 mm |
| Kích thước dàn nóng (CxRxS) | | 640 x 800 (+71) x 290 mm |
| Trọng lượng dàn lạnh | | 15.5 Kg |
| Trọng lượng dàn nóng | | 42 Kg |
| Loại Gas | Gas R32 | Gas R32 |
| Chất liệu dàn tản nhiệt | Ống dẫn gas bằng Đồng – Lá tản nhiệt bằng Nhôm | |
| Chiều dài lắp đặt ống đồng | 15m | |
| | |
| Kích thước ống đồng | 6/12 | |
| Nơi sản xuất | Việt Nam | |
| Hãng sản xuất | Daikin | Mitsubishi-heavy |
| | |