Hình ảnh | | |
Giá | 7.750.000₫ | Liên hệ 1800 0045 |
Thông số kỹ thuật | | | |
Phạm vi làm lạnh hiệu quả | Dưới 15 m2 (từ 30 đến 45 m3) | Từ 15 – 20 m2 (từ 40 đến 60 m3) |
Loại máy | Loại máy thường | Loại máy thường |
Công suất lạnh | 9.300 BTU | 12.900 BTU |
Công suất điện tiêu thụ | 0.79 kW/h | 1.15 kW/h |
Nhãn năng lượng tiết kiệm điện | 3 sao (Hiệu suất năng lượng 3.62) | 2 sao (Hiệu suất năng lượng 3.58) |
| | |
Điện nguồn | | AC 220V/50Hz |
Tiện ích | Chế độ chỉ sử dụng quạt – không làm lạnh, Chức năng hút ẩm, Hẹn giờ bật tắt máy, Làm lạnh nhanh tức thì, Tự khởi động lại khi có điện | Hẹn giờ tắt, Làm lạnh nhanh tức thì, Chức năng tự làm sạch, điều chỉnh 7 tốc độ quạt |
Chế độ tiết kiệm điện | – | Eco |
Lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùi | Chỉ có lưới lọc bụi thô | Bộ lọc Toshiba IAQ, Công nghệ chống bám bẩn Magic coil, Bộ lọc chống nấm mốc |
Chế độ làm lạnh nhanh | Powerful | Hi Power |
Kích thước dàn lạnh (CxRxS) | Dài 83 cm – Cao 31.5 cm – Dày 35.8 cm – Nặng 11 kg | 293x798x230 mm |
Kích thước dàn nóng (CxRxS) | Dài 80 cm – Cao 46.5 cm – Dày 33 cm – Nặng 29 kg | 550x780x290 mm |
| | |
| | |
Loại Gas | Gas R32 | Gas R32 |
Chất liệu dàn tản nhiệt | Ống dẫn gas bằng Đồng – Lá tản nhiệt bằng Nhôm | Ống dẫn gas bằng Đồng – Lá tản nhiệt bằng Nhôm |
Chiều dài lắp đặt ống đồng | 15m | Tối đa 15 m |
Chiều cao lắp đặt tối đa giữa dàn nóng - lạnh | 12m | 6 m |
Kích thước ống đồng | 6/10 | |
Nơi sản xuất | Việt Nam | Thái Lan |
Hãng sản xuất | Daikin | Toshiba |
Năm ra mắt | 2020 | |