| Hình ảnh | | |
| Giá | Liên hệ 1800 0045 | 21.500.000₫ |
| Thông số kỹ thuật | Công suất làm lạnh | 1.5 HP | 2.5 HP |
| Phạm vi làm lạnh hiệu quả | <=18m2 | Từ 30 – 40 m2 (từ 80 đến 120 m3) |
| Loại máy | Inverter | Inverter (tiết kiệm điện) – loại 1 chiều (chỉ làm lạnh) |
| Công suất lạnh | | 23.543 BTU |
| Công suất điện tiêu thụ | | 1.88 Kw/h |
| Nhãn năng lượng tiết kiệm điện | ★★★★★ | 5 sao |
| | |
| | |
| | |
| | |
| | |
| | |
| Kích thước dàn lạnh (CxRxS) | 286 x 770 x 244 | 339 x 1197 x 262 mm |
| Kích thước dàn nóng (CxRxS) | 418 x 695 x 244 | 640 x 800 (+71) x 290 mm |
| Trọng lượng dàn lạnh | 8kg | 15.5 Kg |
| Trọng lượng dàn nóng | 19kg | 42 Kg |
| Loại Gas | Gas R32 | Gas R32 |
| | |
| Chiều dài lắp đặt ống đồng | 15m | |
| Chiều cao lắp đặt tối đa giữa dàn nóng - lạnh | 12m | |
| Kích thước ống đồng | 6/10 | |
| Nơi sản xuất | Việt Nam | |
| Hãng sản xuất | Daikin | Mitsubishi-heavy |
| | |