Hình ảnh | | |
Giá | 11.550.000₫ | 22.800.000₫ |
Thông số kỹ thuật | Công suất làm lạnh | 2.5 HP | |
Phạm vi làm lạnh hiệu quả | Từ 30 – 40m² (từ 80 đến 120m³) | Từ 30 – 40 m2 (từ 80 đến 120 m3) |
Loại máy | Inverter (tiết kiệm điện) – loại 1 chiều (chỉ làm lạnh) | Inverter |
Công suất lạnh | | 22.860 Btu/h |
Công suất điện tiêu thụ | 2 Kw/h | 2.100 KW |
Nhãn năng lượng tiết kiệm điện | 5 * | 5 sao (Hiệu suất năng lượng 4,26) |
| | |
| | |
Tiện ích | – Chế độ Avoid Me (Breeze Away)
-Chế độ ngủ đêm Sleep cho người già, trẻ nhỏ
-Chế độ tiết kiệm chủ động Gear mode
-Chế độ tự làm sạch Active-Clean
-Chức năng tự chẩn đoán lỗi
-Cảm biến nhiệt độ Follow Me
-Remote có đèn LED
-Chức năng hút ẩm
-Hẹn giờ bật tắt máy
-Tự khởi động lại khi có điện
-Màn hình hiển thị nhiệt độ trên dàn lạnh
-Chế độ chỉ sử dụng quạt Fan Only – chỉ làm mát, không làm lạnh
-Công nghệ AI Cool – điều khiển thiết bị bằng Smart Phone | Công nghệ PAM Inverter, Tiết kiệm điện thông minh, Chức năng Fuzzy logic "I Feel", Màng lọc chống nấm mốc, Lớp phủ kép chống bám bẩn, Lớp phủ chống bám bẩn, Luồng gió thổi xa và rộng, Làm lạnh nhanh, Hiện giờ bật tắc 12 tiếng, Tự khởi động lại, Lớp phủ tăng khả năng kháng ăn mòn bởi hơi muối biển trong không khí |
Chế độ tiết kiệm điện | Eco mode , Inverter | Econo |
Lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùi | Màng lọc kép Dual: Lọc bụi 0.7 mm, lọc mùi | Màng lọc Nano Platium |
Chế độ làm lạnh nhanh | Hyper Tech | Làm lạnh nhanh |
Kích thước dàn lạnh (CxRxS) | | 923 x 305 x 250 mm – Nặng: 12.5kg |
Kích thước dàn nóng (CxRxS) | | 800x 714 x 285 mm – Nặng: 35kg |
| | |
| | |
Loại Gas | Gas R32 | Gas R32 |
Chất liệu dàn tản nhiệt | Ống gas bằng Đồng – Lá tản nhiệt bằng Nhôm phủ lớp chống ăn mòn Golden Coating | |
Chiều dài lắp đặt ống đồng | Tối thiểu 3m – Tối đa 25m (dùng bẫy dầu) | 30 m |
Chiều cao lắp đặt tối đa giữa dàn nóng - lạnh | | 15 m |
Kích thước ống đồng | 10/16 | |
Nơi sản xuất | Thái Lan | |
Hãng sản xuất | Comfee | Mitsubishi |
Năm ra mắt | 2024 | |