Trang chủ So sánh
So sánh chi tiết Máy lạnh Comfee CFS-18VAFF 2.0HP Inverter 2024 với Máy Lạnh Mitsubishi Electric JW25VF 1.0HP Inverter 2023
Hình ảnh
Giá 9.200.0009.250.000
Thông số kỹ thuật
Phạm vi làm lạnh hiệu quảTừ 20 – 30m² (từ 60 đến 80m³)Dưới 15 m2 (từ 30 đến 45 m3)
Loại máyInverter (tiết kiệm điện) – loại 1 chiều (chỉ làm lạnh)Inverter
Công suất lạnh9,212 Btu/h
Công suất điện tiêu thụ1.65 Kw/h0.990kW
Nhãn năng lượng tiết kiệm điện5 *5 sao (Hiệu suất năng lượng 4,30)
Tiện ích– Chế độ Avoid Me (Breeze Away) -Chế độ ngủ đêm Sleep cho người già, trẻ nhỏ -Chế độ tiết kiệm chủ động Gear mode -Chế độ tự làm sạch Active-Clean -Chức năng tự chẩn đoán lỗi -Cảm biến nhiệt độ Follow Me -Remote có đèn LED -Chức năng hút ẩm -Hẹn giờ bật tắt máy -Tự khởi động lại khi có điện -Màn hình hiển thị nhiệt độ trên dàn lạnh -Chế độ chỉ sử dụng quạt Fan Only – chỉ làm mát, không làm lạnh -Công nghệ AI Cool – điều khiển thiết bị bằng Smart PhoneCông nghệ PAM Inverter, Tiết kiệm điện thông minh, Chức năng Fuzzy logic "I Feel", Màng lọc chống nấm mốc, Lớp phủ kép chống bám bẩn, Lớp phủ chống bám bẩn, Luồng gió thổi xa và rộng, Làm lạnh nhanh, Hiện giờ bật tắc 12 tiếng, Tự khởi động lại, Lớp phủ tăng khả năng kháng ăn mòn bởi hơi muối biển trong không khí
Chế độ tiết kiệm điệnEco mode , InverterEcono
Lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùiMàng lọc kép Dual: Lọc bụi 0.7 mm, lọc mùiMàng lọc Nano Platium
Chế độ làm lạnh nhanhHyper TechLàm lạnh nhanh
Kích thước dàn lạnh (CxRxS)Dài 95.7 cm – Cao 30.2 cm – Dày 21.3 cm – Nặng 10.8 kg838x 280 x 228 mm – Nặng: 8kg
Kích thước dàn nóng (CxRxS)Dài 88.7 cm – Cao 55.5 cm – Dày 29.3 cm – Nặng 27.2 kg660 x 454 x 2350 mm – Nặng: 18kg
Loại GasGas R32Gas R32
Chất liệu dàn tản nhiệtỐng gas bằng Đồng – Lá tản nhiệt bằng Nhôm phủ lớp chống ăn mòn Golden Coating
Chiều dài lắp đặt ống đồngTối thiểu 3m – Tối đa 25m (dùng bẫy dầu)20 m
Chiều cao lắp đặt tối đa giữa dàn nóng - lạnh12 m
Kích thước ống đồng6/12
Nơi sản xuấtThái Lan
Hãng sản xuấtComfeeMitsubishi
Năm ra mắt2024