Hình ảnh | | |
Giá | 8.990.000₫ 6.800.000₫ | 7.550.000₫ |
Thông số kỹ thuật | Công suất làm lạnh | 1.5 HP | |
Phạm vi làm lạnh hiệu quả | 20 m2 | Dưới 15 m2 (từ 30 đến 45 m3) |
Loại máy | Inverter (tiết kiệm điện) – loại 1 chiều (chỉ làm lạnh) | Inverter |
Công suất lạnh | 12.000 BTU | |
Công suất điện tiêu thụ | 1.06 Kw/h | 805 W |
Nhãn năng lượng tiết kiệm điện | 5 * | 5 sao |
Lưu lượng gió | | 10.4/9.6/7.9/5.7 |
Điện nguồn | 220 v | 220V, 50Hz |
Tiện ích | – Chế độ Avoid Me (Breeze Away)
– Chế độ ngủ đêm Sleep cho người già, trẻ nhỏ
– Chế độ tiết kiệm chủ động Gear mode
– Chế độ tự làm sạch Active-Clean
– Chức năng tự chẩn đoán lỗi
– Follow me – chức năng cài đặt nhiệt độ tại vị trí remote
– Remote có đèn LED
– Chức năng hút ẩm
– Hẹn giờ bật tắt máy
– Tự khởi động lại khi có điện
– Màn hình hiển thị nhiệt độ trên dàn lạnh
– Chế độ chỉ sử dụng quạt Fan Only – chỉ làm mát, không làm lạnh
– Công nghệ AI Cool – điều khiển thiết bị bằng Smart Phone | |
Chế độ tiết kiệm điện | Eco mode , Inverter | |
Lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùi | Tấm lọc bụi | |
Chế độ làm lạnh nhanh | Hyper Tech | |
Kích thước dàn lạnh (CxRxS) | 726 x 210 x 291 mm | |
Kích thước dàn nóng (CxRxS) | 720 x 270 x 495 mm | 598 × 495 × 265 mm |
Trọng lượng dàn lạnh | 8.2 | 8 Kg |
Trọng lượng dàn nóng | 21.7 | 18 Kg |
Loại Gas | Gas R32 | |
Chất liệu dàn tản nhiệt | Ống gas bằng Đồng – Lá tản nhiệt bằng Nhôm phủ lớp chống ăn mòn Golden Coating | |
Chiều dài lắp đặt ống đồng | 15 | |
Chiều cao lắp đặt tối đa giữa dàn nóng - lạnh | 12 | |
Kích thước ống đồng | 6.35 x 9.52 | 6/10 |
Nơi sản xuất | Thái Lan | |
Hãng sản xuất | Comfee | Sharp |
Năm ra mắt | 2024 | 2019 |