| Hình ảnh | | |
| Giá | 10.000.000₫ | 11.250.000₫ |
| Thông số kỹ thuật | Công suất làm lạnh | 1.0 HP | |
| Phạm vi làm lạnh hiệu quả | Dưới 15 m2 (từ 30 đến 45 m3) | Từ 15 – 20 m2 (từ 40 đến 60 m3) |
| Loại máy | Inverter (tiết kiệm điện) – loại 1 chiều (chỉ làm lạnh) | Inverter |
| Công suất lạnh | 9,000 BTU/h | 12,624 Btu/h |
| Công suất điện tiêu thụ | 650 W | 1.330 KW |
| Nhãn năng lượng tiết kiệm điện | | 5 sao (Hiệu suất năng lượng 4,32) |
| | |
| | |
| Tiện ích | Chế độ tiết kiệm điện: Advanced Inverter Pro
Lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùi: Lưới lọc Ion Bạc Ag+
Chế độ làm lạnh nhanh: Turbo
Chế độ gió: Điều khiển lên xuống tự động, trái phải tùy chỉnh tay
Tiện ích:
Tự khởi động lại khi có điện
Thiết kế thông minh EasyCare dễ dàng lắp đặt
Cơ chế bảo vệ an toàn kép phát hiện rò rỉ thông minh
Chức năng tự làm sạch dàn lạnh
Chế độ ngủ đêm Sleep cho người già, trẻ nhỏ
Công nghệ làm lạnh Silk Air
Hẹn giờ bật tắt máy
Chế độ yên tĩn | Công nghệ PAM Inverter, Tiết kiệm điện thông minh, Chức năng Fuzzy logic "I Feel", Màng lọc chống nấm mốc, Lớp phủ kép chống bám bẩn, Lớp phủ chống bám bẩn, Luồng gió thổi xa và rộng, Làm lạnh nhanh, Hiện giờ bật tắc 12 tiếng, Tự khởi động lại, Lớp phủ tăng khả năng kháng ăn mòn bởi hơi muối biển trong không khí |
| Chế độ tiết kiệm điện | | Econo |
| Lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùi | Lưới lọc Ion Bạc Ag+ | Màng lọc Nano Platium |
| Chế độ làm lạnh nhanh | Turbo | Làm lạnh nhanh |
| Kích thước dàn lạnh (CxRxS) | Dài 82.7 cm – Cao 29.9 cm – Dày 20.1 cm – Nặng 8.5 kg | 838x 280 x 228 mm – Nặng: 8.5kg |
| Kích thước dàn nóng (CxRxS) | Dài 78.5 cm – Cao 55.5 cm – Dày 30 cm – Nặng 26 kg | 699 x 538 x 249 mm – Nặng: 22.5kg |
| | |
| | |
| Loại Gas | Gas R32 | Gas R32 |
| Chất liệu dàn tản nhiệt | Ống dẫn gas bằng Đồng mạ vàng – Lá tản nhiệt bằng Nhôm | |
| Chiều dài lắp đặt ống đồng | 20m | 20 m |
| Chiều cao lắp đặt tối đa giữa dàn nóng - lạnh | 10m | 12 m |
| Kích thước ống đồng | 6/10 | |
| Nơi sản xuất | Thái Lan | |
| Hãng sản xuất | Casper | Mitsubishi |
| Năm ra mắt | 2025 | |