Trang chủ So sánh
So sánh chi tiết Máy lạnh Casper Inverter 1 HP XC-09IU38 (Mode 2025 cao cấp) với Máy lạnh Mitsubishi Electric 1.5 HP MS-JS35VF
Hình ảnh
Giá10.000.0009.800.000
Thông số kỹ thuậtCông suất làm lạnh1.0 HP
Phạm vi làm lạnh hiệu quảDưới 15 m2 (từ 30 đến 45 m3)Từ 15 – 20 m2 (từ 40 đến 60 m3)
Loại máyInverter (tiết kiệm điện) – loại 1 chiều (chỉ làm lạnh)Loại máy thường
Công suất lạnh9,000 BTU/h12.283Btu/h
Công suất điện tiêu thụ650 W1.03 KW
Nhãn năng lượng tiết kiệm điện3 sao (Hiệu suất năng lượng 3.71)
Tiện íchChế độ tiết kiệm điện: Advanced Inverter Pro Lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùi: Lưới lọc Ion Bạc Ag+ Chế độ làm lạnh nhanh: Turbo Chế độ gió: Điều khiển lên xuống tự động, trái phải tùy chỉnh tay Tiện ích: Tự khởi động lại khi có điện Thiết kế thông minh EasyCare dễ dàng lắp đặt Cơ chế bảo vệ an toàn kép phát hiện rò rỉ thông minh Chức năng tự làm sạch dàn lạnh Chế độ ngủ đêm Sleep cho người già, trẻ nhỏ Công nghệ làm lạnh Silk Air Hẹn giờ bật tắt máy Chế độ yên tĩnTiết kiệm điện thông minh, Chức năng Fuzzy logic "I feel", Vệ sinh dễ dàng, Màng lọc chống nấm mốc, Lớp phủ chống bám bẩn, Luồng gió thổi xa và rộng, Làm lạnh nhanh, Hẹn giờ bật tắt 12 tiếng, Tự khởi động lại, Lớp phủ tăng khả năng kháng ăn mòn bởi hơi muối biển trong không khí
Chế độ tiết kiệm điệnEcono
Lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùiLưới lọc Ion Bạc Ag+Màng lọc Nano Platium
Chế độ làm lạnh nhanhTurboLàm lạnh nhanh
Kích thước dàn lạnh (CxRxS)Dài 82.7 cm – Cao 29.9 cm – Dày 20.1 cm – Nặng 8.5 kg799 x 290 x 232 mm – Nặng: 9.5kg
Kích thước dàn nóng (CxRxS)Dài 78.5 cm – Cao 55.5 cm – Dày 30 cm – Nặng 26 kg718 x 525 x 255 mm – Nặng: 31.5kg
Loại GasGas R32Gas R32
Chất liệu dàn tản nhiệtỐng dẫn gas bằng Đồng mạ vàng – Lá tản nhiệt bằng Nhôm
Chiều dài lắp đặt ống đồng20m20 m
Chiều cao lắp đặt tối đa giữa dàn nóng - lạnh10m10 m
Kích thước ống đồng6/10
Nơi sản xuấtThái Lan
Hãng sản xuấtCasperMitsubishi
Năm ra mắt2025