| Hình ảnh | | |
| Giá | 10.400.000₫ | 7.850.000₫ |
| Thông số kỹ thuật | Công suất làm lạnh | 2.0 HP | |
| Phạm vi làm lạnh hiệu quả | 60-90 m3 | Từ 15 – 20 m2 (từ 40 đến 60 m3) |
| Loại máy | Inverter | Inverter |
| Công suất lạnh | 18,500 BTU | 12000 BTU |
| Công suất điện tiêu thụ | 1,760 W | 1070 W |
| Nhãn năng lượng tiết kiệm điện | 5 SAO | 5 sao |
| Lưu lượng gió | 850 m3/h | 10.3/8.4/6.5/4.7 |
| Điện nguồn | 220v/50hz | 220V, 50Hz |
| | |
| | |
| | |
| | |
| Kích thước dàn lạnh (CxRxS) | 224 x 940 x 316 | |
| Kích thước dàn nóng (CxRxS) | 535 x 709 x 285 | |
| Trọng lượng dàn lạnh | 11 kg | 9 Kg |
| Trọng lượng dàn nóng | 23 kg | 20 Kg |
| Loại Gas | Gas R32 | |
| Chất liệu dàn tản nhiệt | Dàn đồng | |
| Chiều dài lắp đặt ống đồng | 20 mét | |
| Chiều cao lắp đặt tối đa giữa dàn nóng - lạnh | 10 mét | |
| Kích thước ống đồng | 6×12 | 6/10 |
| Nơi sản xuất | Thái Lan | |
| Hãng sản xuất | Casper | Sharp |
| Năm ra mắt | | 2020 |