| Hình ảnh | | |
| Giá | Liên hệ 1800 0045 | 7.050.000₫ |
| Thông số kỹ thuật | Công suất làm lạnh | 1.5 HP | |
| Phạm vi làm lạnh hiệu quả | Từ 15 – 20 m2 (từ 40 đến 60 m3) | Dưới 15 m2 (từ 30 đến 45 m3) |
| Loại máy | Inverter | Inverter |
| Công suất lạnh | 12000Btu | |
| Công suất điện tiêu thụ | 1,17 kW/h | 805 W |
| Nhãn năng lượng tiết kiệm điện | 5 sao | 5 sao |
| Lưu lượng gió | | 10.4/9.6/7.9/5.7 |
| Điện nguồn | | 220V, 50Hz |
| Tiện ích | – Chế độ ngủ đêm Sleep cho người già, trẻ nhỏ
– Cơ chế bảo vệ an toàn kép phát hiện rò rỉ thông minh
– Tự khởi động lại khi có điện
– Cảm biến nhiệt độ iFeel
– Chức năng tự làm sạch | |
| | |
| | |
| | |
| Kích thước dàn lạnh (CxRxS) | Dài 76.1 cm – Cao 29.5 cm – Dày 20 cm | |
| Kích thước dàn nóng (CxRxS) | Dài 70.3 cm – Cao 45.5 cm – Dày 23.3 cm | 598 × 495 × 265 mm |
| Trọng lượng dàn lạnh | Nặng 8 kg | 8 Kg |
| Trọng lượng dàn nóng | Nặng 16 kg | 18 Kg |
| Loại Gas | Gas R32 | |
| | |
| Chiều dài lắp đặt ống đồng | 15m | |
| Chiều cao lắp đặt tối đa giữa dàn nóng - lạnh | 10m | |
| Kích thước ống đồng | 6/10 | 6/10 |
| Nơi sản xuất | Thái Lan | |
| Hãng sản xuất | Casper | Sharp |
| Năm ra mắt | | 2019 |