Hình ảnh | | |
Giá | Liên hệ 1800 0045 | 21.500.000₫ |
Thông số kỹ thuật | Công suất làm lạnh | 1.0 HP | 2.5 HP |
Phạm vi làm lạnh hiệu quả | Dưới 15 m2 (từ 30 đến 45 m3) | Từ 30 – 40 m2 (từ 80 đến 120 m3) |
Loại máy | Inverter | Inverter (tiết kiệm điện) – loại 1 chiều (chỉ làm lạnh) |
Công suất lạnh | 9000Btu | 23.543 BTU |
Công suất điện tiêu thụ | 0,92 kW/h | 1.88 Kw/h |
Nhãn năng lượng tiết kiệm điện | 5 sao (Hiệu suất năng lượng 4.31) | 5 sao |
| | |
| | |
Tiện ích | Chức năng tự làm sạch iClean, tiết kiệm điện I-Saving
Cảm biến nhiệt độ Ifeel, cơ chế bảo vệ an toàn kép, tự khởi động lại khi có điện, điều khiển trái phải tùy chỉnh tay, hơi lạnh lan tỏa đều, chế độ làm lạnh nhanh Tubor | |
| | |
| | |
| | |
Kích thước dàn lạnh (CxRxS) | Dài 19.3 cm – Cao 28.2 cm – Dày 70.8 cm | 339 x 1197 x 262 mm |
Kích thước dàn nóng (CxRxS) | Dài 70.3 cm – Cao 45.5 cm – Dày 23.3 cm | 640 x 800 (+71) x 290 mm |
Trọng lượng dàn lạnh | Nặng 6.5 kg | 15.5 Kg |
Trọng lượng dàn nóng | Nặng 17.5 kg | 42 Kg |
Loại Gas | Gas R32 | Gas R32 |
Chất liệu dàn tản nhiệt | Ống dẫn gas bằng Đồng – Lá tản nhiệt bằng Đồng mạ Vàng | |
Chiều dài lắp đặt ống đồng | 20m | |
Chiều cao lắp đặt tối đa giữa dàn nóng - lạnh | 10m | |
Kích thước ống đồng | 6/10 | |
Nơi sản xuất | Thái Lan | |
Hãng sản xuất | Casper | Mitsubishi-heavy |
| | |