Trang chủ So sánh
So sánh chi tiết Máy Lạnh Casper TC-09IS36 1.0HP Inevrter 2024 với MÁY LẠNH MITSUBISHI HEAVY - SRK18CS-S5
Hình ảnh
Giá5.400.00014.050.000
Thông số kỹ thuậtCông suất làm lạnh1.0 HP
Phạm vi làm lạnh hiệu quảDưới 15 m2 (từ 30 đến 45 m3)Từ 20 – 30 m2 (từ 60 đến 80 m3)
Loại máyInverterLoại máy thường
Công suất lạnh9000Btu17,401 BTU/h
Công suất điện tiêu thụ0,92 kW/h1.6 KW
Nhãn năng lượng tiết kiệm điện5 sao (Hiệu suất năng lượng 4.31)3 sao
Điện nguồn1 Pha, 220/240V, 50Hz
Tiện íchChức năng tự làm sạch iClean, tiết kiệm điện I-Saving Cảm biến nhiệt độ Ifeel, cơ chế bảo vệ an toàn kép, tự khởi động lại khi có điện, điều khiển trái phải tùy chỉnh tay, hơi lạnh lan tỏa đều, chế độ làm lạnh nhanh TuborChức năng tiết kiệm điện, Chức năng đảo gió, Chức năng lọc khuẩn, Chế độ làm lạnh nhanh, Chế độ tự động, Chế độ khử ẩm, Chế độ định giờ tắt máy, Chế độ định giờ khởi động, Chế độ định giờ tắt/mở máy / Định giờ tắt mở máy trong 24h, Chế độ ngủ, Chức năng tự động báo lỗi khi có sự cố, Nút khởi động, Chức năng tự khởi động, Nút nhấn dạ quang
Chế độ tiết kiệm điệnEcono
Lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùiChức năng lọc khuẩn Self Clean Operation
Chế độ làm lạnh nhanhChế độ công suất cao để đạt được nhiệt độ làm lạnh nhanh trong vòng 15 phút
Kích thước dàn lạnh (CxRxS)Dài 19.3 cm – Cao 28.2 cm – Dày 70.8 cm309 x 890 x 251 mm
Kích thước dàn nóng (CxRxS)Dài 70.3 cm – Cao 45.5 cm – Dày 23.3 cm640 x 850 (+65) x 290 mm
Trọng lượng dàn lạnhNặng 6.5 kg12 Kg
Trọng lượng dàn nóngNặng 17.5 kg39 Kg
Loại GasGas R32Gas R410A
Chất liệu dàn tản nhiệtỐng dẫn gas bằng Đồng – Lá tản nhiệt bằng Đồng mạ Vàng
Chiều dài lắp đặt ống đồng20m
Chiều cao lắp đặt tối đa giữa dàn nóng - lạnh10m
Kích thước ống đồng6/10
Nơi sản xuấtThái Lan
Hãng sản xuấtCasperMitsubishi-heavy