| Hình ảnh | | |
| Giá | 7.000.000₫ | Liên hệ 1800 0045 |
| Thông số kỹ thuật | | | |
| Phạm vi làm lạnh hiệu quả | Từ 15 – 20 m2 (từ 40 đến 60 m3) | Từ 30 – 40 m2 (từ 80 đến 120 m3) |
| Loại máy | Inverter | Inverter |
| Công suất lạnh | 12,000 BTU | 24000 BTU |
| Công suất điện tiêu thụ | 1100 (280 – 1500) W | 2.3 kW/h |
| | |
| Lưu lượng gió | 630 m3/h | |
| Điện nguồn | 220-240V/1P/50Hz | 220 – 240 V |
| Tiện ích | Tính năng cảm biến thân nhiệt iFeel, Cơ chế vận hành siêu tĩnh lặng, Hệ thống lưới lọc đa chiều Multi-filter AirFresh, Làm lạnh – sưởi nhanh, Tự động báo lỗi | |
| Chế độ tiết kiệm điện | i-Saving | |
| Lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùi | Hệ thống lưới lọc đa chiều Multi – Filter AirFresh, Chức năng tự làm sạch thông minh iClean | |
| Chế độ làm lạnh nhanh | Máy nén chất lượng cao giúp làm lạnh nhanh chỉ 30s | |
| Kích thước dàn lạnh (CxRxS) | 850 x 300 x 198 mm | |
| Kích thước dàn nóng (CxRxS) | 660 x 500 x 240 mm | |
| Trọng lượng dàn lạnh | | – |
| Trọng lượng dàn nóng | | – |
| Loại Gas | Gas R410A | Gas R410A |
| Chất liệu dàn tản nhiệt | Dàn tản nhiệt đồng mạ vàng | |
| | |
| | |
| Kích thước ống đồng | 6/10 | |
| Nơi sản xuất | Thái Lan | |
| Hãng sản xuất | Casper | Sumikura |
| Năm ra mắt | | – |